1 | | Acting one / Robert Cohen . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002. - xvii, 262tr. ; 24cm Mã xếp giá: 792.028 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009387 |
2 | | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Hoạt động sáng tác và biểu diễn / Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh . - Hà Nội : Văn hóa, 1982. - 259 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 P535 H68Đăng ký cá biệt: 8000000027 |
3 | | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Trước cách mạng tháng tám / Phan Kế Hoành, Huỳnh Lý . - Hà Nội : Văn hóa, 1978. - 208 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 P535 H68Đăng ký cá biệt: 8000000028 |
4 | | Đặc trưng nghệ thuật tuồng / Mịch Quang . - Hà Nội : Sân khấu, 1995. - 317 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 M621 Q12Đăng ký cá biệt: 8000000023 |
5 | | Living theatre : a history / Edwin Wilson, Alvin Goldfarb . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxii,[640]tr. : minh họa (1 phần màu), 8 tờ tranh ảnh màu ; 23cm Mã xếp giá: 792.09 W747Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009388 |
6 | | Lịch sử sân khấu Việt Nam : Sơ thảo. T.1 . - Hà Nội, 1984. - 459 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597Đăng ký cá biệt: 8000000016 |
7 | | Sân khấu kịch nói tiếp thu sân khấu truyền thống / Hà Diệp . - Hà Nội : Sân khấu, 1996. - 115 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597Đăng ký cá biệt: 8000000011 |
8 | | Sơ khảo lịch sử nghệ thuật tuồng / Hoàng Châu Ký . - Hà Nội : Văn hóa, 1973. - 213 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 H678 K99Đăng ký cá biệt: 8000000026 |