1 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 8th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2010. - xviii, 652 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 332.64 C454Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006450 |
2 | | Bank regulation, risk management, and compliance : Theory, practice, and key problem areas / Alexander Dill . - Abingdon, Oxon ; New York : Informa Law from Routledge, 2020. - xxxvii, 301 p. : ill. ; 23 cm. - ( Practical finance and banking guides ) Mã xếp giá: 346.73082 D578Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015150 |
3 | | Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 S534Đăng ký cá biệt: 2000014419, Lầu 2 KLF: 2000008425 |
4 | | Credit derivatives & synthetic structures : a guide to instruments and applications / Janet M. Tavakoli . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2001. - viii, 312tr. : minh họa ; 24cm. - ( [Wiley finance] ) Mã xếp giá: 332.63 T231Đăng ký cá biệt: 2000001598, Lầu 2 KLF: 2000006565 |
5 | | Fat-tailed and skewed asset return distributions : implications for risk management, portfolio selection, and option pricing / Sveltozar T. Rachev, Christian Menn, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xiii, 369 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R119Đăng ký cá biệt: 2000001449, Lầu 2 KLF: 2000006201 |
6 | | Global risk management : Financial, operational, and insurance strategies / J. Jay Choi and Michael R . - Amsterdam ; London : JAI, 2002. - xii, 208 p. : ill. ; 24 cm. - ( International finance review, 1569-3767 ; Vol. 3 ) Mã xếp giá: 658.812 G562Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009029 |
7 | | Hoàn thiện công tác kiểm soát rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại cổ phần tiên phong : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trần Tấn Nguyên ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - viii, 119, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1 T772 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002041 |
8 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm hạn chế rủi ro tài chính tại tổng công ty công nghiệp Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Nguyễn Thanh Phong ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 87, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.15 N573 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003862 |
9 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm hạn chế rủi ro tài chính tại tổng công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV (SGCC) : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Nguyễn Phan Nhị Hà ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 82, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.15 N573 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003860 |
10 | | Information spillover effect and autoregressive conditional duration models / Xiangli Liu, Yanhui Liu, Yongmiao Hong and Shouyang Wang . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2015. - xvii, 209 p. ; 25 cm. - ( Routledge advances in risk management ; 4 ) Mã xếp giá: 332.01 L783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006092 |
11 | | Managing credit risk in corporate bond portfolios : a practitioner’s guide / Srichander Ramaswamy . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xiv, 274tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.63234 R165Đăng ký cá biệt: 2000001956, Lầu 2 KLF: 2000006440 |
12 | | Managing lease portfolios : How to increase income and control risk / Townsend Walker . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2006. - xiii, 206 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( The Wiley finance series ) Mã xếp giá: 658.15 W185Đăng ký cá biệt: 2000014337, Lầu 2 KLF: 2000008430 |
13 | | Measuring market risk with value at risk / Pietro Penza, Vipul Bansal . - New York : John Wiley, 2001. - xiii, 302tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.1 P397Đăng ký cá biệt: 2000001210, Lầu 2 KLF: 2000006141 |
14 | | Modeling risk : Applying Monte Carlo simulation, real options analysis, forecasting, and optimization techniques / Johnathan Mun . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 2010. - xxiii, 986 tr. + 1 DVD kèm theo : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 M963Đăng ký cá biệt: 2000014379-80, Lầu 2 KLF: 2000008549 |
15 | | Một số nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tài chính của các doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Võ Thị Thu Thảo ; Bùi Hồng Điệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 51, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.15 V872 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003863 |
16 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Kim Nga ; Võ Đức Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix, 73 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.7 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002214 |
17 | | Operational risk : A guide to Basel II capital requirements, models, and analysis / Anna S. Chernobai, Svetlozar T. Rachev and Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : Wiley ; Chichester : John Wiley [distributor], 2007. - xix, 300 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.1 C521Đăng ký cá biệt: 2000014265, Lầu 2 KLF: 2000008533 |
18 | | Operational risk with Excel and VBA : Applied statistical methods for risk management / Nigel Da Costa Lewis . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xv, 267 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.155 L675Đăng ký cá biệt: 2000014467, Lầu 2 KLF: 2000009937 |
19 | | Optimal portfolio modeling : Models to maximize return and control risk in Excel and R + CD-ROM / Philip J. McDonnell . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xiv, 297 tr. : Minh họa ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.60285 M478Đăng ký cá biệt: 2000001480, Lầu 2 KLF: 2000006506 |
20 | | Options : Trading strategy and risk management / Simon Vine . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xxii, 378 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.64 V782Đăng ký cá biệt: 2000002832, Lầu 2 KLF: 2000006483 |
21 | | Phân tích hoạt động quản trị rủi ro thanh khoản tại ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Hòa Bình : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Tấn Đạt ; Trương Văn Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000378 |
22 | | Phân tích sự tác động của rủi ro tín dụng đến tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Trịnh Minh Tưởng ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 54, [21] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.12 T833 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002073 |
23 | | Project Management : The Managerial Process / Erik W. Larson, Clifford F. Gray . - 7th ed. - NY : McGraw-Hill Higher Education, 2018. - xxii, 659 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 L336Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008856 |
24 | | Quản lý rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Võ Quang Tường ; Lê Bảo Lâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 63, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332 V872 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002003 |
25 | | Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 492 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.7 N573 K47Đăng ký cá biệt: : TCKT20000031 |
26 | | Quản trị rủi ro tài chính = Financial risk management / Nguyễn Thị Ngọc Trang, Trần Ngọc Thơ, Hồ Quốc Tuấn . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 740 tr. ; 24 cm. - 740 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.7 N573 T77Đăng ký cá biệt: : TCKT20000054 |
27 | | Quản trị rủi ro trong ngân hàng = Risk management in banking / Joel Bessis ; Trần Hoàng Ngân, Đinh Thế Hiển, Nguyễn Thanh Huyền dịch . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2012. - 956 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.0168 B559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015908-12 |
28 | | Risk management / Michel Crouhy, Dan Galai, Robert Mark . - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxiii, 717 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 C952Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000025009 |
29 | | Risk management : approaches for fixed income markets / Bennett W. Golub, Leo M. Tilman . - New York : Wiley, 2000. - xxiii, 312 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 G617Đăng ký cá biệt: 2000001615, Lầu 2 KLF: 2000006544 |
30 | | Risk management : Framework, methods, and practice / Sergio Focardi, Caroline Jonas . - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates, 1998. - ix, 209 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 F697Đăng ký cá biệt: 2000001624, Lầu 2 KLF: 2000006542 |