1 |  | Adaptive optics for vision science : Principles, practices, design, and applications / Edited by Jason Porter ... [et al.] . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxv, 591 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.36 A22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035192, Lầu 2 KLF: 2000008258 |
2 |  | Ảnh hưởng của xung đầu vào lên hệ số nén xung của hệ tự nén xung kiểu vòng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quang học : 60 44 01 09 / Hoàng Như Mỹ ; Hồ Quang Qúy hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2014. - 57 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 621.36 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003841 |
3 |  | Bài tập Vật lí đại cương: Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật (Công nghiệp , Xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp...). T.3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình chủ biên ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 223 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 530.076 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009353-61, Lầu 1 TV: GT11049701 |
4 |  | Character recognition systems : A guide for students and practioners / Mohamed Cheriet...[và nh.ng.khác] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxxi, 326 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.4 C469Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030839, Lầu 2 KLF: 2000005396 |
5 |  | Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: 2000044095 |
6 |  | Fault detectability in DWDM : toward higher signal quality & system reliability / Stamatios V. Kartalopoulos . - New York : IEEE Press, 2001. - xx, 156 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 K1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035227, Lầu 2 KLF: 2000008348 |
7 |  | Fiber optic essentials / K. Thyagarajan, Ajoy Ghatak . - [Piscataway, N.J.] : IEEE Press ; Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 242 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley survival guides in engineering and science ) Mã xếp giá: 621.36 T549Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035197, Lầu 2 KLF: 2000008266 |
8 |  | Foundations for guided-wave optics / Chin-Lin Chen . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 462 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.36 C51Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035191, Lầu 2 KLF: 2000008259 |
9 |  | Free and guided optical beams : International School of quantum electronics : Erice Slcily, Italy 20-27 November 2002 / Sergio Martellucci, Massimo santarsiero biên tập . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 2004. - xvi, 254 p. : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 621.36 F85Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035185, Lầu 2 KLF: 2000008260 |
10 |  | Landmark papers on photorefractive nonlinear optics / Pochi Yeh, Claire Gu biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - xii, 605 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 621.36 L25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035190, Lầu 2 KLF: 2000008261 |
11 |  | Laser spectroscopy : Proceedings of the XVI International Conference, Palm Cove, Queensland, Australia, 13-18 July 2003 / Peter Hannaford,...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 395 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.361 L3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035196, Lầu 2 KLF: 2000008267 |
12 |  | Nghiên cứu độ rộng vạch phổ laser và một số ứng dụng : Luận văn thạc sĩ Vật lý : 60.44.01.09 / Đặng Văn Phiên ; Nguyễn Văn Phú hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 60 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 621.36 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003842 |
13 |  | Nonlinear optics and optical physics /cIam-Choon Khoo, Juan Francesco Lam, Francesco Simoni biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 1994. - viii, 481 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Series in nonlinear optics ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 535 N813Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003758, Lầu 2 KLF: 2000007950 |
14 |  | Optical Fiber Communications / Gerd Keiser . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - xxviii, 654 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 G3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035238, Lầu 2 KLF: 2000008347 |
15 |  | Optical Fiber Communications : Principles and practice / John M. Senior . - 3rd ed. - New York : Prentice Hall, 2010. - xlix, 1076 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 S4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008356 |
16 |  | Optical networking best practices handbook / John R. Vacca . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxix, 472 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 V1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035264, Lầu 2 KLF: 2000008364 |
17 |  | Optical switching / Georgios I. Papadimitriou, Chrisoula Papazoglou, Andreas S. Pomportsis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 250 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.382 P2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035226, Lầu 2 KLF: 2000008329 |
18 |  | Photorefractive materials : fundamental concepts, holographic recording and materials characterization / Jaime Frejlich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 309 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.1 F867Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035153, Lầu 2 KLF: 2000008222 |
19 |  | Remote sensing with polarimetric radar / Harold Mott . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 309 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.36 M92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035198, Lầu 2 KLF: 2000008262 |
20 |  | Slow light : Invisibility, teleportation and other mysteries of light / Sidney Perkowitz . - London : Imperial College Press, 2011. - x, 145 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 535 P439Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000039867-8 |
21 |  | The nucleon optical model / P.E. Hodgson . - Singapore ; New Jersey : World Scientific, 1994. - vii, 421 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 539.7 H691Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003829, Lầu 2 KLF: 2000007982 |
22 |  | The physics of communication : Proceedings of the XXII Solvay Conference on Physics : Delphi Lamia, Greece, 24-29 November 2001 / I. Antoniou, V.A. Sadovnichy, H. Walther biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xliv, 642tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 621.382 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035256, Lầu 2 KLF: 2000008330 |
23 |  | Tìm hiểu ứng dụng laser trong y học : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thụy Ngọc Quỳnh ; Lê Thị Minh Phương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 60tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 621.3616 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000246 |
24 |  | Vật lí đại cương - các nguyên lí và ứng dụng. T.3, Quang học và vật lí lượng tử / Trần Ngọc Hợi ch.b. ; Phạm Văn Thiều h.đ . - H. : Giáo dục, 2006. - 414tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 530.0711 V342Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044081-5, Lầu 2 TV: TKV08018848, Lầu 2 TV: TKV08018851-2, Lầu 2 TV: TKV08018855 |