1 |  | Cẩm nang quản trị rủi ro trong ngân hàng : Dành cho nhà quản trị tài chính - ngân hàng, học viên cao học & nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội: Lao động, 2017. - 939 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.1068Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Phân tích hoạt động quản trị rủi ro thanh khoản tại ngân hàng TMCP Việt Á - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Hòa Bình : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Tấn Đạt ; Trương Văn Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332 H987 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000378 |
3 |  | Quản lý rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Võ Quang Tường ; Lê Bảo Lâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 63, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332 V872 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002003 |
4 |  | Quản trị rủi ro doanh nghiệp : Lý thuyết và tình huống / Ngô Quang Huân chủ biên ; Nguyễn Quang Thu,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TPHCM, 2020. - 379 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.155Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 492 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.7 N573Đăng ký cá biệt: : TCKT20000031 |
6 |  | Quản trị rủi ro tài chính = Financial risk management / Nguyễn Thị Ngọc Trang, Trần Ngọc Thơ, Hồ Quốc Tuấn . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 740 tr. ; 24 cm. - 740 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.7 N573Đăng ký cá biệt: : TCKT20000054 |
7 |  | Quản trị rủi ro trong ngân hàng = Risk management in banking / Joel Bessis ; Trần Hoàng Ngân, Đinh Thế Hiển, Nguyễn Thanh Huyền dịch . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2012. - 956 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.0168 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015908-12 |
8 |  | Risk management / Michel Crouhy, Dan Galai, Robert Mark . - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxiii, 717 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 C95Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000025009 |