1 |  | 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 T882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5 |
2 |  | Administrative office management : Complete course / Pattie Odgers . - 13th ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2005. - xvii, 544 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 651.3 G449Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008612 |
3 |  | Áp dụng mô hình 5S vào công tác tổ chức văn phòng công ty cổ phần bất động sản CEN Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị By ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - ix, 96, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 651.3 N573 B99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002377 |
4 |  | Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 7th ed. - Australia : Thomson-Western Cengage Learning, 2010. - xvi, 872 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 332.1068 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006150 |
5 |  | Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xxi, 778 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 332.1068 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034496 |
6 |  | Brand Story: Thổi hồn thương hiệu, làm triệu người mê / David Aaker ;Nguyễn Nụ dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 331 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Brand Strategy: Aaker bàn về thương hiệu / David Aaker ; Thanh Bình dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 362 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8 A111Đăng ký cá biệt: 2000048447-9 |
8 |  | Các nhân tố thuộc trải nghiệm thương hiệu tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với thương hiệu thời trang vascara tại TP Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thanh Điệp ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 140, [35] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003895 |
9 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của Công ty Triumph International tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Kiều Giao Châu ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,87, [36] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 K47 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003884 |
10 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu GoJek tại thị trường Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Thị Phương Uyên ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 98, [4] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003894 |
11 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp ngành dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Tài chính ngân hàng : 8340201 / Huỳnh Tấn Việt ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 73 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.15 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004690 |
12 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến tình yêu thương hiệu : Nghiên cứu trường hợp chuỗi cửa hàng tiện lợi Ministop tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Lê Hồng Quân ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,133, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003885 |
13 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng ví điện tử của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2023-117 / Trần Thúy Vy chủ nhiệm đề tài , Nguyễn Khánh Ngân tham gia ; Lê Đình Nghi hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 56, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 658.834 T772 V100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001560 |
14 |  | Các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu công ty Phoenix Clean Power : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Tất Tú Linh ; Bùi Lê Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 116, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003891 |
15 |  | Cẩm nang quản trị rủi ro trong ngân hàng : Dành cho nhà quản trị tài chính - ngân hàng, học viên cao học & nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội: Lao động, 2017. - 939 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.1068Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Cập nhật, điều chỉnh chương trình đào tạo ngành Quản trị văn phòng tại trường Đại học Sài Gòn đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số / Kiều Thị Hồng Hà, Lê Hùng Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Chuyển đổi số trong Quản trị văn phòng" 2022, tr. 578-585, |
17 |  | Chiến lược xây dựng thương hiệu và quản lý sản phẩm / Melissa Perri ; Huy Nguyễn dịch . - Hà Nội : Lao động, 2023. - 331 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.82 P456Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048433-5 |
18 |  | Chuyển đổi số trong quản trị nhà nước ở các nước trên thế giới trong bối cảnh công nghiệp 4.0 : Kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Chuyển đổi số trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0" 2022, tr. 862-875, |
19 |  | Chương trình minh họa FoxPro. T.1, Giải thuật căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 189 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.3 O58 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048059-62 |
20 |  | Chương trình minh họa FoxPro. T.2, Quản lý vật tư và sản phẩm / Ông Văn Thông . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 156 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.3 O58 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048055-8 |
21 |  | Confessions of an habitual administrator : An academic survival manual / Paul T. Bryant . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2005. - xviii, 176 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 378.1 B915Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032991, Lầu 2 KLF: 2000006865 |
22 |  | Corpocracy : How CEOs and the business roundtable hijacked the world’s greatest wealth machine - and how to get it back / Robert A.G. Monks . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xix, 252 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 174.4 M745Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031161, Lầu 2 KLF: 2000005716 |
23 |  | Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 S53Đăng ký cá biệt: 2000014419, Lầu 2 KLF: 2000008425 |
24 |  | Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Phần mềm FPT : Khoá luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Ngọc Trâm ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 121tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 658.3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001976, Lầu 2 KLF: 3000002342 |