Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  161  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Tsyoshi Shimada ; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 431 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.4 T882
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000983-5
  • 2 Administrative office management : Complete course / Pattie Odgers . - 13th ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2005. - xvii, 544 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 651.3 G449
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008612
  • 3 Áp dụng mô hình 5S vào công tác tổ chức văn phòng công ty cổ phần bất động sản CEN Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị By ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - ix, 96, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 651.3 N573 B99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002377
  • 4 Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 7th ed. - Australia : Thomson-Western Cengage Learning, 2010. - xvi, 872 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 332.1068 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006150
  • 5 Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xxi, 778 p. : ill. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 332.1068 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034496
  • 6 Brand Story: Thổi hồn thương hiệu, làm triệu người mê / David Aaker ;Nguyễn Nụ dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 331 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.8
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Brand Strategy: Aaker bàn về thương hiệu / David Aaker ; Thanh Bình dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 362 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.8 A111
  • Đăng ký cá biệt: 2000048447-9
  • 8 Các nhân tố thuộc trải nghiệm thương hiệu tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với thương hiệu thời trang vascara tại TP Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thanh Điệp ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 140, [35] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003895
  • 9 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của Công ty Triumph International tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Kiều Giao Châu ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,87, [36] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 K47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003884
  • 10 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu GoJek tại thị trường Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Thị Phương Uyên ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 98, [4] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003894
  • 11 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp ngành dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Tài chính ngân hàng : 8340201 / Huỳnh Tấn Việt ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 73 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.15 H98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004690
  • 12 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình yêu thương hiệu : Nghiên cứu trường hợp chuỗi cửa hàng tiện lợi Ministop tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Lê Hồng Quân ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,133, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003885
  • 13 Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng ví điện tử của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2023-117 / Trần Thúy Vy chủ nhiệm đề tài , Nguyễn Khánh Ngân tham gia ; Lê Đình Nghi hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 56, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.834 T772 V100
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001560
  • 14 Các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu công ty Phoenix Clean Power : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Tất Tú Linh ; Bùi Lê Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 116, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003891
  • 15 Cẩm nang quản trị rủi ro trong ngân hàng : Dành cho nhà quản trị tài chính - ngân hàng, học viên cao học & nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội: Lao động, 2017. - 939 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 332.1068
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 Cập nhật, điều chỉnh chương trình đào tạo ngành Quản trị văn phòng tại trường Đại học Sài Gòn đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số / Kiều Thị Hồng Hà, Lê Hùng Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Chuyển đổi số trong Quản trị văn phòng" 2022, tr. 578-585,
    17 Chiến lược xây dựng thương hiệu và quản lý sản phẩm / Melissa Perri ; Huy Nguyễn dịch . - Hà Nội : Lao động, 2023. - 331 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.82 P456
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048433-5
  • 18 Chuyển đổi số trong quản trị nhà nước ở các nước trên thế giới trong bối cảnh công nghiệp 4.0 : Kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Chuyển đổi số trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0" 2022, tr. 862-875,
    19 Chương trình minh họa FoxPro. T.1, Giải thuật căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 189 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.3 O58 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048059-62
  • 20 Chương trình minh họa FoxPro. T.2, Quản lý vật tư và sản phẩm / Ông Văn Thông . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 156 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.3 O58 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048055-8
  • 21 Confessions of an habitual administrator : An academic survival manual / Paul T. Bryant . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2005. - xviii, 176 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 378.1 B915
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032991, Lầu 2 KLF: 2000006865
  • 22 Corpocracy : How CEOs and the business roundtable hijacked the world’s greatest wealth machine - and how to get it back / Robert A.G. Monks . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xix, 252 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 174.4 M745
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031161, Lầu 2 KLF: 2000005716
  • 23 Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.15 S53
  • Đăng ký cá biệt: 2000014419, Lầu 2 KLF: 2000008425
  • 24 Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Phần mềm FPT : Khoá luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Ngọc Trâm ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iii, 121tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 658.3
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001976, Lầu 2 KLF: 3000002342
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến