1 | | Effective project management / James P. Clements, Jack Gido . - Australia : Thomson South-Western, 2006. - xviii, 462tr. : Minh hoa5 ; 26cm + 1 CD Mã xếp giá: 658.404 C6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008919 |
2 | | Facilitating the project lifecycle : the skills & tools to accelerate progress for six sigma and project teams / Janet A. Means, Tammy Adams . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxi, 392tr. : minh họa ; 28cm + 1 CD-ROM (4/34 in) Mã xếp giá: 658.4 M483Đăng ký cá biệt: 2000017984, Lầu 2 KLF: 2000008865 |
3 | | Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương chủ biên . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 326 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4092 TĐăng ký cá biệt: 2000001946, 2000011115, 2000017210 |
4 | | Information technology project management / Kathy Schwalbe . - 9th ed. - Singapore : Cengage Learning, 2018. - xxiii, 560, [24] p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.404 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015242 |
5 | | International Project Management / Bennet P. Lientz, Kathryn P. Rea . - New Yorl, NY : Academic Press/Elsevier Science, 2003. - xix, 277 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4 L716Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008859 |
6 | | Managing complex systems : thinking outside the box / Howard Eisner . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xii, 201 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 E36Đăng ký cá biệt: 2000017969, Lầu 2 KLF: 2000008828 |
7 | | Managing projects with Microsoft Project 2000 /cGwen Lowery, Teresa Stover . - New York : J.Wiley, 2001. - xvi, 464tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.404 L9Đăng ký cá biệt: 2000017258, Lầu 2 KLF: 2000008922 |
8 | | Painless project management : A step-by-step guide for planning, executing, and managing projects / Pamela McGhee, Peter McAliney . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 252 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 M478Đăng ký cá biệt: 2000018002, Lầu 2 KLF: 2000008864 |
9 | | PMP : Project management professional exam study guide / Kim Heldman . - 4th ed. - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - 594 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 H474Đăng ký cá biệt: 2000017697, Lầu 2 KLF: 2000008841 |
10 | | PMP/CAPM exam preparation guide / Thomas Sheffrey . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - vi, 225 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.404076Đăng ký cá biệt: 2000017261, Lầu 1 TV: TKN11003381, Lầu 2 KLF: 2000008923 |
11 | | Project management : A Stragetic Managerial Approachs / Jack R. Meredith, Scott M. Shafer . - 11th.ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2022. - xii, 522tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.404 M5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012086 |
12 | | Project management : Case stidies / Harold Kerzner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xi, 659 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.404 K4Đăng ký cá biệt: 2000017256, Lầu 1 TV: TKN11003433, Lầu 2 KLF: 2000008921 |
13 | | Project Management : The Managerial Process / Erik W. Larson, Clifford F. Gray . - 7th ed. - NY : McGraw-Hill Higher Education, 2018. - xxii, 659 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 L336Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008856 |
14 | | Project management for business professionals : a comprehensive guide / edited by Joan Knutson . - New York : John Wiley, 2001. - xxvii, 596 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 P962Đăng ký cá biệt: 2000017076, Lầu 2 KLF: 2000008879 |
15 | | Quản lý dự án công nghệ thông tin . - Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 170 tr Mã xếp giá: 004.068 Q1Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Strategic project management made simple : Practical tools for leaders and teams / Terry Schmidt . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xix, 251 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008905 |
17 | | The complete project management office handbook / Gerard M. Hill . - 2nd ed. - New York : Auerbach Pub., 2008. - xxxvi, 714 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.404 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008920 |
18 | | The rise of the project workforce : Managing people and projects in a flat world / Rudolf Melik . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 352 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 M522Đăng ký cá biệt: 2000017674, Lầu 2 KLF: 2000008866 |