1 | | Air pollution control technology handbook / Karl B. Schnelle, Russell F. Dunn, Mary Ellen Ternes . - 2nd ed. - New York : CRC Press, 2016. - xxvi, 429 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.53 S35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003161 |
2 | | Developing and measuring training the six sigma way : a business approach to training and development / Kaliym A. Islam ; foreword by Edward A. Trolley . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxvii, 221tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.3 I82Đăng ký cá biệt: 2000014530-1, Lầu 2 KLF: 2000008458 |
3 | | Facilitating the project lifecycle : the skills & tools to accelerate progress for six sigma and project teams / Janet A. Means, Tammy Adams . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxi, 392tr. : minh họa ; 28cm + 1 CD-ROM (4/34 in) Mã xếp giá: 658.4 M483Đăng ký cá biệt: 2000017984, Lầu 2 KLF: 2000008865 |
4 | | Getting started in six sigma / Michael C. Thomsett . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - vi, 213tr. : minh họa ; 24cm. - ( The Getting started in series ) Mã xếp giá: 658.4 T479Đăng ký cá biệt: 2000017075, Lầu 2 KLF: 2000008895 |
5 | | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 438 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: 2000014510, 2000017504-5, Lầu 1 TV: 1000008295-6 |
6 | | Hospital quality : Implementing, managing, and sustaining an effective quality management system / Doug Johnson . - Boca Raton : Taylor and Francis, 2024. - xiii, 227 p. : illustrations ; 27 cm Mã xếp giá: 647.94068 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022637 |
7 | | Integrating lean six sigma and high-performance organizations : eading the charge toward dramatic, rapid, and sustainable improvement / Tom Devane . - San Francisco : Pfeiffer, 2004. - xlv, 404 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 D488Đăng ký cá biệt: 2000017691, Lầu 2 KLF: 2000008824 |
8 | | ISO 9000 quality systems handbook : Using the standarts as a framework for business improvement / David Hoyle . - 6th ed. - London and NewYork : Butterworth-Heinemann, 2006. - xii, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 H868Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008957 |
9 | | Managing Six sigma : A practical guide to understanding, assessing, and implementing the strategy that yields bottom line success / Forrest W. Breyfogle III, James M. Cupello, Becki Meadows . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xv, 272tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.562 B8Đăng ký cá biệt: 2000019032, Lầu 2 KLF: 2000008964 |
10 | | Quản trị chất lượng = Quality management / Nguyễn Kim Định . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2010. - 460 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000012 |
11 | | Strategic benchmarking reloaded with six sigma : improve your company’s performance using global best practice / Gregory H. Watson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxviii, 318 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 W337Đăng ký cá biệt: 2000019097, Lầu 2 KLF: 2000008899 |
12 | | Tài liệu học tập môn Hệ thống ISO trong công tác văn phòng / Trương Quang Dũng, Hoàng Thị Phương Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2020. - 73 tr Mã xếp giá: 658.4 T871Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | The business of sustainable tourism development and management / Susan L. Slocum, Abena Aidoo, and Kelly McMahon . - London ; New York : Routledge/Taylor & Francis Group, 2020. - xvi, 327 p. : illustrations ; 27 cm Mã xếp giá: 910.68 S63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022638 |
14 | | Variation risk management : Focusing quality improvements in product development and production / Anna C. Thornton . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xxvi, 293 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 T496Đăng ký cá biệt: 2000019064, Lầu 2 KLF: 2000008960 |
15 | | Voice of the customer : Capture and analysis / Kai Yang . - New York : McGraw-Hill, 2008. - xi, 416 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.401 Y1Đăng ký cá biệt: 2000017738, Lầu 1 TV: TKN11003566, Lầu 2 KLF: 2000008906 |
16 | | Who owns the sky? : Our common assets and the future of capitalism / Peter Barnes . - Washington : Island Press, 2001. - xix, 172 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 363.7392 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006700 |