1 | | A History of US Armed Interventions. Vol.1, US Aggregation Against Soviet Russia, and Countries of Asia and the Middle East . - Problems of the Contemporary World (No. 91). - Moscow: USSR Academy of Science, 1980. - 217p., 20cm Mã xếp giá: 327.973 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031776-7 |
2 | | Binh thư yếu lược/ Trần Hưng Đạo; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương d . - Tái bản. - H.: Công an nhân dân, 2002. - 579tr.: hình vẽ; 19cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022870-1 |
3 | | Chính sách xây dựng và phát triển quân đội triều Nguyễn thời kỳ 1820 - 1840 : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 82.290.13 / Trần Thiện Khanh ; Trần Thị Thanh Thanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,176, [8] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 355.07 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002329 |
4 | | Đoàn chuyên gia quân sự 478 trong thực hiện nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia (1978 - 1988) : Sách chuyên khảo / Chu Văn Lộc . - Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2018. - 200 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.032596Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025973-7 |
5 | | Hiệp định Paris về Việt Nam cuộc chiến đấu chiến lược : 30 năm hiệp định Paris . - TP.Hồ Chí Minh : Lao Động , 2005. - 702tr. : tranh ảnh, bản đồ; 27cm Mã xếp giá: 959.7043 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027440 |
6 | | How to prepare defense-related scientific and technical reports : guidance for government, academia, and industry / Walter W. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xxx, 342tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 808.066355Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002914, Lầu 2 KLF: 2000009202 |
7 | | Leading a learning revolution : the story behind Defense Acquisition University’s reinvention of training / Frank J. Anderson, Christopher R. Hardy, and Jeffrey Leeson ; foreword by Norm Kamikow . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2008. - xxvi, 278 tr. : minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 355.0071 AĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032258, Lầu 2 KLF: 2000006613 |
8 | | Những bài viết và nói về quân sự. T. 1/ Hồ Chí Minh . - H.: Quân đội nhân dân, 1985. - 515 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 355.001 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022781 |
9 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc : Sách chuyên khảo. T.1, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" những vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Bá Dương tổng chủ biên,.. . - Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2018. - 236 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 320.4597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026863-4, Lầu 2 TV: TKV19039617 |
10 | | Student atlas of world politics / John L. Allen . - 8th ed. - Boston : McGraw - Hill, 2008. - xv, 236 tr. : Minh hoạ màu, bản đồ ; 28 cm. - ( McGraw-Hill higher education, 1524-4556 ) Mã xếp giá: 327.1 A427Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006017 |
11 | | Sự nghiệp tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc Phòng . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 654tr. ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001902, Lầu 2 TV: 2000003085, Lầu 2 TV: 2000029926 |
12 | | The superpower myth : the use and misuse of American might / Nancy Soderberg . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xii, 404 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 355.033073Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032255-6, Lầu 2 KLF: 2000006612 |
13 | | Tutankhamun’s armies : battle and conquest during ancient Egypt’s late eighteenth dynasty / John Coleman Darnell, Colleen Manassa . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxiv, 286tr. : minh họa, bản đồ ; 25cm Mã xếp giá: 932 D223Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11002973, Lầu 2 KLF: 2000009610 |
14 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về dựng nước và giữ nước / Học viện quốc phòng, Viện Lịch sử quân sự Việt Nam . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2003. - 590 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003084, Lầu 2 TV: 2000029936-9 |