1 |  | Almanach người mẹ và phái đẹp/ Trương Mỹ Hoa [và nh.ng.khác] biên soạn; Nguyễn Hoàng Điệp biên tập . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 2303tr.: minh họa ảnh màu; 32cm Mã xếp giá: 920.72 A44Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009604 |
2 |  | Chân dung người nữ trí thức hiện đại : Kỉ yếu hội thảo / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2010. - 127 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.4 C454Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000021, Lầu 2 TV: 5000000072-6 |
3 |  | Envisioning women in world history. Vol. 1, Prehistory to 1500 / Catherine Clay, Chandrika Paul, Christine Senecal . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Higher Education, 2009. - vi, 234 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 908.2 C619Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037999, Lầu 2 KLF: 2000009531 |
4 |  | Experiencing Race, Class, and Gender in the United States / Roberta Fiske-Rusciano, Virginia Cycus biên soạn . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xviii, 541, [16] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 305.0973 EĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005832 |
5 |  | Female fitness on foot : Walking, jogging, running, orienteering / Bob O'Connor ... [và nh.ng.khác] . - Terre Haute, Ind. : Wish Pub., 2002. - 247 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 613.7 F329Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008095 |
6 |  | Feminist frontiers / Verta Taylor, Nancy Whittier, Leila J. Rupp . - 7th ed. - Boston : McGraw-HIll, 2007. - xii, 559, A-4 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.42 T24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031556, Lầu 2 KLF: 2000005855 |
7 |  | Feminist theory : a reader / [edited by] Wendy K. Kolmar, Frances Bartkowski . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xix, 631 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.42 F33Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005853 |
8 |  | Fit and female : The perfect fitness and nutrition game plan for your unique body type / Geralyn Coopersmith . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - x, 230tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034624, Lầu 2 KLF: 2000008093 |
9 |  | Fit pregnancy for dummies / Catherine Cram , Tere Stouffer Drenth . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2007. - xviii, 55 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 618.2 C889Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035115, Lầu 2 KLF: 2000008184 |
10 |  | Five-star basketball presents my favorite moves : Making the big plays / Leigh Klein, Matt Masiero biên soạn . - Terre Haute, IN : Wish Pub., 2003. - vii, 129 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 796.323 F5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036931, Lầu 2 KLF: 2000009250 |
11 |  | Junior: Girl Scout Handbook . - N.Y.: Girl Scouts of the U.S.A., 1963. - 370p.: ill.., 20cm Mã xếp giá: 369.463 J9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032332 |
12 |  | Just ask a woman : cracking the code of what women want and how they buy / Mary Lou Quinlan . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xi, 260tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.8 Q7Đăng ký cá biệt: 2000017436, Lầu 2 KLF: 2000009008 |
13 |  | Land of the unconquerable : The lives of contemporary Afghan women / Jennifer Health, Ashraf Zahedi . - Berkeley : University of California Press, 2011. - xi, 393 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305.48 L25Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005859 |
14 |  | Mean girls grown up : Adult women who are still queen bees, middle bees, and afraid to bees / Cheryl Dellasega . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2005. - ix, 246tr. ; 24cm Mã xếp giá: 305.4 D357Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031561, Lầu 2 KLF: 2000005852 |
15 |  | Mở rộng cơ hội việc làm cho đối tượng lao động yếu thế dễ bị tổn thương bằng việc bổ sung các quy định phù hợp trong bộ luật lao động 2019 / Võ Thị Hoài . - Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia "Tác động của bộ luật lao động 2019 đến các lĩnh vực bảo hiểm xã hội và lao động" 2022, tr. 3-536, |
16 |  | Phụ nữ Việt Nam qua các thời đại/ Lê Thị Nhâm Tuyết . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học xã hội, 1975. - 359tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7082 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027711-8, Lầu 2 TV: TKV05008612 |
17 |  | Senior: Girl Scout Handbook . - Second ed. - N.Y.: Girl Scouts of the U.S.A., 1963. - 277p.: ill.., 20cm Mã xếp giá: 369.463 S Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032331 |
18 |  | Tài liệu tuyên truyền gương phụ nữ Việt Nam tiêu biểu và chính sách liên quan lao động nữ : Lưu hành nội bộ / Liên đoàn lao động Tp.Hồ Chí Minh. Ban nữ công . - [Kđ.] : [KNxb.], 2007. - 151tr. ; 19cm Mã xếp giá: 959.7082 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027719 |
19 |  | The Baffled parent's guide to coaching girls' soccer / Drayson Hounsome ; photos by Bruce Curtis . - Camden, Maine [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - x,200tr. : minh họa ; 23cm. - ( The Baffled parent's guides ) Mã xếp giá: 796.334083Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009257 |
20 |  | The female athlete : Reach for victory / Matt Brzycki,...[và nhg.ng.khác] . - Terre Haute, IN : Wish Pub., 2005. - viii, 197 tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 796.08 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009248 |
21 |  | The natural hormone makeover : 10 steps to rejuvenate your health and rediscover your inner glow / Phuli Cohan . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - vi, 282 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 615 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034955, Lầu 2 KLF: 2000008108 |
22 |  | The politics of women’s health : Exploring agency and autonomy / The Feminist Health Care Ethics Research Network, Susan Sherwin ... [et al.] . - Philadelphia : Temple University Press, 1998. - viii, 321tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 362.1082 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006637 |
23 |  | The smart woman's guide to interviewing nad salary negotiation / Julie Adair King . - 2nd ed. - New Jersey : Career Press, 1995. - 221tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.14 K52Đăng ký cá biệt: 2000013248, Lầu 2 KLF: 2000008606 |
24 |  | The social construction of difference and inequality : Race, class, gender, and sexuality / [Selected and edited by] Tracy E. Ore . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 717 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 305.0973 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005833 |