1 | | Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 005.1 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152 |
2 | | An object-oriented approach to programming logic and design / Joyce Farrell . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xx, 543 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 005.117 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029716, Lầu 2 KLF: 2000005156 |
3 | | Collaborative process improvement : with examples from the software world / Celeste Labrunda Yeakley, Jeffrey D. Fiebrich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; Los Alamitos, CA : IEEE Computer Society, 2007. - xxi, 178tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005 Y38Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029692, Lầu 2 KLF: 2000005128 |
4 | | Effective software test automation : Developing an automated software testing tool / Kanglin Li and Mengqi Wu . - San Francisco, Calif. : London : SYBEX, 2004. - xx, 408tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.1 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029700, Lầu 2 KLF: 2000005130 |
5 | | Foundations of Software Testing : ISTQB Certification / Dorothy Graham, Rex Black, Erik van Veenendaal . - 4th ed. - United Kingdom : Cengage, 2020. - x, 273 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 G739Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005143 |
6 | | Java 2 Web developer certification study guide / Natalie Levi . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xlvi, 495 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.2 L664Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029757, Lầu 2 KLF: 2000005208 |
7 | | Mastering Borland Delphi 2005 / Marco Cantù . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005. - xxxii, 959 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 C2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029731, Lầu 2 KLF: 2000005179 |
8 | | Mastering Rational XDE / Wendy Boggs, Michael Boggs . - San Francisco, CA : Sybex, 2003. - xxi, 614 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.3 B674Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030133, Lầu 2 KLF: 2000005221 |
9 | | Mathematical software : Proceedings of the first International Congress of Mathematical Software : Beijing, China, 17-19 August 2002 / Arjeh M. Cohen, Xiao-Shan Gao, Nobuki Takayama biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 514tr. ; 23cm Mã xếp giá: 510 M426Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007357 |
10 | | Modern industrial automation software design : Principles and real-world applications / Lingfeng Wang, Kay Chen Tan . - Piscataway, New Jersey : IEEE Press ; Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xxix, 313tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 W246Đăng ký cá biệt: 2000029704, Lầu 1 TV: 2000029702-3, Lầu 2 KLF: 2000005139 |
11 | | My start-up life : what a (very) young CEO learned on his journey through Silicon Valley / Ben Casnocha ; foreword by Marc Benioff . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xiv, 189tr. ; 24cm Mã xếp giá: 338.7 C339Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032064, Lầu 2 KLF: 2000006344 |
12 | | Object - oriented analysis & design with the Unified process / John W. Satzinger, Robert B. Jackson, Stephen D. Burd . - Boston, MA : Course Technology, 2005. - xviii, 626 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 005.117 S2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029719, Lầu 2 KLF: 2000005157 |
13 | | Peter Norton's Introduction to computers . - 4th. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2003. - xxxi,759tr. : minh họa màu. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.1 N886Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005131 |
14 | | Peter Norton’s essential concepts / Peter Norton . - 5th ed. - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2006. - xvi, 276tr. : Minh hoạ màu ; 28cm Mã xếp giá: 004 N882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005027 |
15 | | Practical guide to software quality management / John W. Horch . - 2nd ed. - Boston, MA ; London : Artech House, 2003. - xix, 286 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 H811Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015271 |
16 | | Practical software testing : A process-oriented approach / Ilene Burnstein . - New York : Springer, 2003. - 709 p Mã xếp giá: 005.1 B521Đăng ký cá biệt: : CNTT21000049 |
17 | | Software paradigms / Stephen H. Kaisler . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xv, 440 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 005.3 K13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030128, Lầu 2 KLF: 2000005225 |
18 | | Software testing : testing across the entire software development life cycle / Gerald D. Everett, Raymond McLeod, Jr . - [Piscataway, NJ] : IEEE Press ; Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 261 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 E93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029685, Lầu 2 KLF: 2000005144 |
19 | | Software testing foundations / Andreas Spillner, Tilo Linz, Hans Schaefer . - 4th ed. - New York : Rockynook Computing, 2014. - 305 p Mã xếp giá: 005.1 S309Đăng ký cá biệt: : CNTT21000047 |
20 | | The art of software testing / Glenford J. Myers, Corey Sandler, Tom Badgett . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2012. - 254 p Mã xếp giá: 005.1 M601Đăng ký cá biệt: : CNTT21000048 |
21 | | Trustworthy computing : analytical and quantitative engineering evaluation / M. Sahinoglu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 320 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.8 S131Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030239, Lầu 2 KLF: 2000005368 |
22 | | Using OpenMP : Portable shared memory parallel programming / Barbara Chapman, Gabriele Jost, Ruud van der Pas . - London, England : MIT press, 2008. - xxii, 353 p. : ill. ; 23 cm. - ( Scientific and engineering computation ) Mã xếp giá: 005.2 C466Đăng ký cá biệt: : CNTT21000021, Lầu 2 KLF: 2000015243 |
23 | | Verification and validation for quality of UML 2.0 models / Bhuvan Unhelkar . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2005. - xxxvi, 271 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 U54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029705, Lầu 2 KLF: 2000005137 |
24 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ lập trình ứng dụng web PHP với cơ sở dữ liệu MySQL bằng ngôn ngữ Java : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2015 - 25 / Cao Minh Thành chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 68, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.133 C2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000376 |