1 | | Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 005.1 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152 |
2 | | An object-oriented approach to programming logic and design / Joyce Farrell . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xx, 543 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 005.117 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029716, Lầu 2 KLF: 2000005156 |
3 | | Android cookbook : Problems and solutions for Android developers / Ian Darwin . - Beijing ; Boston : O'Reilly, 2017. - xxii, 742 p Mã xếp giá: 005.3 D228Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2008. - xxvii, 319 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.76 T79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030724, Lầu 2 KLF: 2000005479 |
5 | | Bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán thông qua dạy học hình học phẳng ở lớp 9 với sự hỗ trợ của phần mềm Geogebra : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Bùi Thị Khánh Linh ; Nguyễn Ngọc Giang hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 138, LX, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 510 B932 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003599 |
6 | | Chương trình hỗ trợ thi trắc nghiệm trên máy tính : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Phi Nga ; Trương Ngọc Tú hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 60 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000288 |
7 | | Cognitive radio architecture : The engineering foundations of radio XML / Joseph Mitola III . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xi, 473 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.384 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004013, Lầu 2 KLF: 2000008374 |
8 | | Collaborative process improvement : with examples from the software world / Celeste Labrunda Yeakley, Jeffrey D. Fiebrich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; Los Alamitos, CA : IEEE Computer Society, 2007. - xxi, 178tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005 Y38Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029692, Lầu 2 KLF: 2000005128 |
9 | | Deep learning : A practitioner's approach / Josh Patterson, Adam Gibson . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly, 2017. - xxi, 507 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 P31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010240 |
10 | | Effective software test automation : Developing an automated software testing tool / Kanglin Li and Mengqi Wu . - San Francisco, Calif. : London : SYBEX, 2004. - xx, 408tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.1 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029700, Lầu 2 KLF: 2000005130 |
11 | | Foundations of Software Testing : ISTQB Certification / Dorothy Graham, Rex Black, Erik van Veenendaal . - 4th ed. - United Kingdom : Cengage, 2020. - x, 273 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 G739Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005143 |
12 | | Introduction to software engineering / Ronald J. Leach . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2020. - xxvi, 400 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 L434Đăng ký cá biệt: : CNTT21000123, Lầu 2 KLF: 2000015252 |
13 | | Ios programming : The Big Nerd Ranch Guide iOS Programming / Christian Keur, Aaron Hillegass . - 7th Edition. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch Guides, 2020. - xviii, 506 pages : illustrations ; 26 cm. - ( Big Nerd Ranch guide ) Mã xếp giá: 005.26 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005212 |
14 | | iPod & iTunes for dummies / Tony Bove, Cheryl Rhodes . - Portable ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - x, 176 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 006.5 B783Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030800, Lầu 2 KLF: 2000005398 |
15 | | Java 2 Web developer certification study guide / Natalie Levi . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xlvi, 495 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.2 L664Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029757, Lầu 2 KLF: 2000005208 |
16 | | Java cookbook / Ian F. Darwin . - 4th ed. - Beijing [China] ; Boston [MA] : O'Reilly, 2020. - xxvii, 607 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 D2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010236 |
17 | | Kiểm thử phần mềm : Mã số : GT2022-05 : Giáo trình / Nguyễn Quốc Huy chủ biên ; Cao Minh Thành tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 138tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000060 |
18 | | Mastering Apache Velocity / Joseph D. Gradecki, Jim Cole . - N. Y. : Wiley Pub., 2003. - xx, 352tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.76 G73Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005476 |
19 | | Mastering Borland Delphi 2005 / Marco Cantù . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005. - xxxii, 959 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 C2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029731, Lầu 2 KLF: 2000005179 |
20 | | Mastering Rational XDE / Wendy Boggs, Michael Boggs . - San Francisco, CA : Sybex, 2003. - xxi, 614 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.3 B674Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030133, Lầu 2 KLF: 2000005221 |
21 | | Mathematical software : Proceedings of the first International Congress of Mathematical Software : Beijing, China, 17-19 August 2002 / Arjeh M. Cohen, Xiao-Shan Gao, Nobuki Takayama biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 514tr. ; 23cm Mã xếp giá: 510 M426Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007357 |
22 | | MCAD/MCSD self-paced training kit : Developing Web applications with Microsoft Visual BASIC .NET and Microsoft Visual C# .NET : exams 70-305 and 70-315 . - Redmond, Wash. : Microsoft Press, 2002. - xxxiv, 756 tr. : Minh họa ; 24 cm + 2 CD-ROMs (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.72 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030179, Lầu 2 KLF: 2000005309 |
23 | | MCITP : Microsoft Exchange Server 2007 messaging design and deployment : study guide / Rawlinson Rivera . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xlv, 839 tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 R621Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030185, Lầu 2 KLF: 2000005301 |
24 | | MCITP : Microsoft Windows Vista desktop support enterprise study guide / Eric Johnson, Eric Beehler . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxxix, 431 tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.4 J66Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030113, Lầu 2 KLF: 2000005239 |