1 |  | Arguing through literature : a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxix, 1597, [75] tr. : minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 808 F345Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009290 |
2 |  | Hoài Thanh toàn tập . T.1 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 731tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001499, Lầu 2 TV: 2000032024 |
3 |  | Hoài Thanh toàn tập. T.2 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1418tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001495, Lầu 2 TV: 2000032023 |
4 |  | Hoài Thanh toàn tập. T.3 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 970tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032021-2 |
5 |  | Hoài Thanh toàn tập. T.4 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1256tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032019-20 |
6 |  | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.1 / Bùi Duy Tân . - .H: Giáo dục, 1999. - 642tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040213-7 |
7 |  | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
8 |  | Khảo về tiểu thuyết : Những ý kiến, quan niệm của các nhà văn, nhà nghiên cứu ở Việt Nam từ đầu thế kỹ XX cho đến 1945 / Vương Trí Nhàn sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 1996. - 430 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922309 K45Đăng ký cá biệt: : KHXH23000153, Lầu 2 TV: 2000050483 |
9 |  | Literature : Reading, reacting, writing / Laurie G. Kirszner, Stephen G. Mandell . - 5th ed. - Boston, MA : Thomson/Wadsworth, 2004. - xlviii, 2234tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 808.0427 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009193 |
10 |  | Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số / Trần Thị Việt Trung . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 487 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92209 T772 T86Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035610 |
11 |  | O'Neill : A Collection of Critical Essays / ed. by John Gassner . - N.J. : Prentice Hall, 1964. - 180p.: ill. ; 20cm. - ( Twentieth Century Views ) Mã xếp giá: 813.400 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037545 |
12 |  | Phê bình văn học thế kỷ XX / Thụy Khuê . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2018. - 583 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809 T547 KĐăng ký cá biệt: 8000000010 |
13 |  | Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi. T.1, Văn học Việt Nam hiện đại / Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 307 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.92209Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050482 |
14 |  | The McGraw-Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - iii,34tr. ; 23cm Mã xếp giá: 791.4301 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036875-8, Lầu 2 KLF: 2000009377 |
15 |  | The Student writer : editor and critic / Barbara Fine Clouse . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxxi,576,8tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 808.042 C6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009302 |
16 |  | Từ văn học so sánh đến thi học so sánh / Phương Lựu . - Hà Nội : Văn học, 2002. - 371 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: 8000000037 |