1 | | Arguing through literature : a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxix, 1597, [75] tr. : minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 808 F345Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009290 |
2 | | Hoài Thanh toàn tập . T.1 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 731tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000001499, Lầu 2 TV: TKV19040809 |
3 | | Hoài Thanh toàn tập . T.2 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 1418tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000001495, Lầu 2 TV: TKV19041955 |
4 | | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
5 | | Literature : Reading, reacting, writing / Laurie G. Kirszner, Stephen G. Mandell . - 5th ed. - Boston, MA : Thomson/Wadsworth, 2004. - xlviii, 2234tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 808.0427 K61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009193 |
6 | | Phê bình văn học thế kỷ XX / Thụy Khuê . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2018. - 583 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809Đăng ký cá biệt: 8000000010 |
7 | | The McGraw-Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - iii,34tr. ; 23cm Mã xếp giá: 791.4301 B729Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001891-4, Lầu 2 KLF: 2000009377 |
8 | | The Student writer : editor and critic / Barbara Fine Clouse . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxxi,576,8tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 808.042 C647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009302 |
9 | | Từ văn học so sánh đến thi học so sánh / Phương Lựu . - Hà Nội : Văn học, 2002. - 371 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.92209 P577 L97Đăng ký cá biệt: 8000000037 |