1 | | A beginner's guide to programming logic and design : Introductory version / Joyce Farrell . - 7th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2013. - xvi, 358 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005153 |
2 | | Advanced dynamic-system simulation : Model-replication techniques and Monte Carlo simulation / Granino A. Korn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 221 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 003.8 K84Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029610, Lầu 2 KLF: 2000005025 |
3 | | Advances in dynamics, instrumentation and control : Proceedings of the 2004 International Conference (CDIC ’04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / Chun-Yi Su...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xi, 500tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 620 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008195 |
4 | | Analysis and design for systems / Gary B. Shelly, Harry J. Rosenblatt . - 9th ed. - Boston, MA : Course technology, 2012. - xxi, 737 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.21 S54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029663, Lầu 2 KLF: 2000005082-3 |
5 | | How to do systems analysis / John E. Gibson, William T. Scherer, William F. Gibson . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 335 tr. : minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in systems engineering and management ) Mã xếp giá: 658.4 G448Đăng ký cá biệt: 2000019009, Lầu 2 KLF: 2000008831 |
6 | | Introduction to systems analysis and design: An agile, iterative approach / John W, Satzinger, Robert B. Jackson, Stephen D. Burd . - 6th ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2012. - xxv, 492 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm + 02 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.2 S253Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005077 |
7 | | Nghiên cứu một số ngôn ngữ mô hình hóa điển hình và ứng dụng vào giảng dạy môn phân tích và thiết kế hệ thống : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2010-05/ Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Quốc Huy, Trần Đình Nghĩa, Phùng Thái Thiên Trang . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 105 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.21 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000338 |
8 | | Phân tích và thiết kế hệ thống / Nguyễn Thị Tĩnh chủ biên, Trần Thị Hoàng Thảo . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 280 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.21 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003705-9 |
9 | | Power systems analysis / P.S.R.Murty . - 2nd ed. - Oxford, United Kingdom ; Cambridge, MA : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2017. - xiii, 406 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.319 M9Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | System dynamics and response / S. Graham Kelly . - Australia ; Toronto : Thomson, 2007. - xvi, 719 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.4024 RĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008734 |