Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.1, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 231 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.082 N573 D81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010832-6
  • 2 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.2, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 303 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.082 N573 D81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010837-41
  • 3 50 Bài luyện dịch Việt Pháp-Pháp Việt/ Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1993. - 175 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.82 N573 H37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010861-4
  • 4 Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp : Les Expressions Imagees Dans La Langue Francaise / Phạm Quang Trường . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 70 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.3 P534 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010847-51
  • 5 Clefs des Verbes: Bí quyết chia động từ trong tiếng Pháp / Linh Giang . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 117tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 440.5607 L755 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010852-5
  • 6 Collage : Révision de grammaire / Lucia F. Baker ... [et al.] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - xvii, 301 tr. : minh họa (một phần màu) , bản đồ (một phần màu) ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 448.2 C697
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004401, Lầu 2 KLF: 2000007065
  • 7 Dẫn luận ngữ nghĩa / Vũ Thị Ngân . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 124tr., 21 cm
  • Mã xếp giá: 445 V986 N57
  • Đăng ký cá biệt: 7000000176
  • 8 Débuts : An introduction to French / H. Jay Siskin, Ann Williams-Gascon, Thomas T. Field . - N.Y.: McGraw-Hill, 2003. - xxxiii, 482tr. : Minh hoạ màu ; 26cm
  • Mã xếp giá: 428.2421 S622
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007155
  • 9 Essential reprise : a complete review of French grammar, communication, and culture . - Lincolnwood, Ill., USA : NTC Pub. Group, 1998. - 384 tr. : bản đồ ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 448.2 E78
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007066
  • 10 Francais Pratique. T. 1 / Châu Minh, Linh Giang . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 69 tr. ; 10x14 cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 C496 M66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010865-7, Lầu 2 TV: TKV05012152
  • 11 French fun/ Catherine Bruzzone, Lone Morton; Louise Comfort . - China: Wing King Tong, 2000. - 15tr.: Hình ảnh; 28cm + 01CD-ROM
  • Mã xếp giá: 440 B913
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007059
  • 12 French phrases for dummies / Dodi-Katrin Schmidt, Michelle M. Williams, Dominique Wenzel . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2004. - ix, 203 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 448 S349
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003540, Lầu 2 KLF: 2000007064
  • 13 Giáo trình tiếng Pháp dành cho các lớp cấp I song ngữ: Bài tập/ Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay; Trần Thị Mai Yến . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 47tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 372.607 G519
  • Đăng ký cá biệt: 1000002770-3
  • 14 Giáo trình tiếng Pháp dành cho các lớp cấp I song ngữ: Truyện kể / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay; Trần Thị Mai Yến . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 63tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 372.607 G519
  • Đăng ký cá biệt: 1000002774-6
  • 15 Harrap's French and English business dictionary . - Rev. Ed. - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xi,[687]tr. ở các nhóm khác nhau ; 25cm
  • Mã xếp giá: 650.03 H296
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008579
  • 16 Homonymes, Synonymes, et Antonymes =Từ đồng âm, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa/(kèm bài tập) Đoàn Phùng Thuý Liên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 167tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 435.81 Đ631 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010824
  • 17 Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp / Trần Thị Yến, Lương Quỳnh Mai . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 184 tr
  • Mã xếp giá: 420.8307
  • Đăng ký cá biệt: 7000000311
  • 18 Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt Nam/ Alan Chamberlain, Ross Steele, Phạm Quang Trường . - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 165tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 C443
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010856-60
  • 19 La Phrase Francaise / Phan Thị Tình . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 196 tr., 21 cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 P535 T59
  • Đăng ký cá biệt: 7000000178
  • 20 Le Francais et les sciences sociales et humaines / Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 230tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 Đ631 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001484-8
  • 21 Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm
  • Mã xếp giá: 034 P489
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600
  • 22 Les activité d'amélioration de l'expression orale pour le manuel "Tiếng Pháp 6" : Mémoire de fin études / Đỗ Thị Trâm Anh ; Nguyễn Thị Ngọc Loan directrice de recherche . - HoChiMinh - ville : École normale supérieure de HoChiMinh - ville, 2006. - 31 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 448.3 Đ631 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001000
  • 23 Muốn giỏi từ vựng Pháp văn/ Nguyễn Vạng Hộ . - Tp.Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993. - 136tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 440.01407 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010842-6
  • 24 Pháp văn văn phạm giản yếu/ Trần Đình Thảo . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1992. - 105 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 445.07 T772 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010827-31
  • 25 Tuyển tập các bài Test tiếng Pháp trình độ A-B-C/ Phạm Quang Trường . - H.: Giáo dục, 1991. - 235tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 440.07 P534 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010825-6
  • 26 Từ điển Khoa học Xã hội Anh- Pháp-Việt/ Nguyễn Thượng Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 2350tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 300.03 N573 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005787
  • 27 Từ điển Pháp - Việt : 76000 mục từ / Lê Khả Kế chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - In lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1992. - 2332 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 443.95922 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007062
  • 28 Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP.HCM, 2000. - 1939 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 443.95922 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007063
  • 29 Từ điển Pháp - Việt phổ thông/ Trần Quang Anh, Nguyên Hồng Ánh . - H.: Giáo dục, 1999. - 1184tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 443.95922 T772 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007061
  • 30 Tự học tiếng Pháp. T.2 / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính . - Tái bản lần thứ tư. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2002. - 184 tr
  • Mã xếp giá: 440.07
  • Đăng ký cá biệt: 7000000344
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    830.987

    : 91.315

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến