1 | | Computational organic chemistry / Steven M. Bachrach, Department of Chemistry, Trinity University, San Antonio, TX . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2014. - xxi, 607 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 547.001 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007868 |
2 | | Descriptive inorganic coordination, and solid-state chemistry / Glen E. Rodgers . - 3rd ed. - Australia : Brook/Cole Cengage learning, 2012. - xxviii, 624 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 546 R691Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007836 |
3 | | Organic chemistry / Francis A. Carey, Robert M. Giuliano . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014. - xxvii, 1151, [52] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 547 C273Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007845 |
4 | | Organic chemistry / John McMurry . - 8th ed. - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2012. - xxiii, 1262, [91] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 547 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007854 |
5 | | Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice . - 8th ed. - United States : Pearson Education, 2016. - 1240, [65] p Mã xếp giá: 547 B892Đăng ký cá biệt: : KHMT22000003 |
6 | | Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice . - 8th ed., global ed. - United States : Pearson Education, 2017. - 1336 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 547 B892Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003177 |
7 | | Organic chemistry / T. W. Graham Solomons, Craig B. Fryhle, Scott A. Snyder . - 11th ed. - New York : John Wiley & Sons, 2014. - xxxvi, 1139, [55] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 547 S689Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007866 |
8 | | Organic chemistry : A Brief course/ David J. Hart,...[và nh.ng.khác] . - 13th ed. - Australia : Brook/Cole Cengage learning, 2012. - xxvi, 580 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 28 cm Mã xếp giá: 547 O68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007865 |