1 |  | 1000 hợp âm cho đàn Guitare / Patrick Moulou, Art Mickaelian ; Thiên Kim dịch . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2021. - 102 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 787.87 M92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000764-6 |
2 |  | Ban nhạc Tài tử Nam Bộ : Các nhạc cụ dân tộc Việt Nam : Đàn Kìm, Đàn Tranh, Đàn Cò, Đàn Bầu, Tiêu, Song Lang, Ghi-ta Phím Lõm. T.1 / Đỗ Kiên Cường ; Bùi Nam thiết kế ; Trần Trọng Trí ảnh bìa . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 16tr. : Ảnh màu minh họa ; 24cm. - ( Học sinh với thế giới âm nhạc ) Mã xếp giá: 784.1959 Đ63 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905564, Lầu 2 TV: 2000039451-5, Lầu 2 TV: TKV09022581 |
3 |  | Cải tiến nhạc khí dân tộc / Lê Thị Thanh Hoà, Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - [Kđ.] : [Knxb], 2022 Tạp chí Lý Luận Phê bình Văn học Nghệ thuật Số 1,2022, tr. 47-55, |
4 |  | Học đệm Organ : Tiết điệu : Waltz - Tango - Boléro - Rumba. P.1 / Cù Minh Nhật biên soạn . - Hà Nội : Dân trí, 2017. - 155 tr. : Minh họa ; 30 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 786.5 H685Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039391-2 |
5 |  | Lý thuyết chức năng luận và "10 chức năng của âm nhạc" của Alan P. Merriam trong nghiên cứu nhạc khí các truyền thống truyền khẩu / Lý Vân Linh Niê KDăm, Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - [Kđ.] : [Knxb], 2022 Tạp chí Lý Luận Phê bình Văn học, Nghệ thuật Số 10,2022, tr. 51-59, |
6 |  | Phương pháp chơi guitar / Tom Kolb . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2023. - 102 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27 cm Mã xếp giá: 787.87 K81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000767-9 |
7 |  | Piano phổ thông : Mã số : GT2022 - 12 : Giáo trình / Nguyễn Thị Ngọc Dung chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 208 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 786.607 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001533 |
8 |  | The technique of orchestration / Kent Kennan, Donald Grantham . - 6th ed. - Upper Saddle River, New Jersey : Prentice Hall, 2002. - xiv, 414tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 781.374 K3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036799-800, Lầu 2 KLF: 2000009355 |
9 |  | Tự học đàn guitar. T.1 / Nguyễn Hạnh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 145 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 787.87 N57Đăng ký cá biệt: : NT22000021, Lầu 2 TV: 2000000752-4 |