1 |  | Các tác giả văn chương Việt Nam. T.1/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 1500tr.; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038834 |
2 |  | Các tác giả văn chương Việt Nam. T.2 / Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 3019tr.; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038841 |
3 |  | Hải Triều Toàn tập. T.1 / Phạm Hồng Tòan sưu tầm; Chu Giang tuyển chọn . - H.: Văn học, 1996. - 431tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 H149Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035515-6 |
4 |  | Hải Triều Toàn tập. T.2 / Phạm Hồng Tòan sưu tầm; Chu Giang tuyển chọn . - H.: Văn học, 1996. - 440tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 H149Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035513-4 |
5 |  | Hồ Chí Minh - Tác gia - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý [và nh. ng. khác] tuyển chọn . - H. : Giáo dục , 1997. - 483tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809.89597 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040162-4 |
6 |  | Kể chuyện tác gia văn học nước ngoài / Nguyên An . - Tái bản, bổ sung. - Hà Nội : Văn học, 1999. - 223 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà ) Mã xếp giá: 928Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.1 / Bùi Duy Tân . - .H: Giáo dục, 1999. - 642tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040213-7 |
8 |  | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
9 |  | Lep Tôn-xtôi. T.1 / V.Sclôpxki; Hoàng Anh dịch . - H.: Văn hóa, 1978. - 645tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.7093 S419Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037735-9 |
10 |  | Lep Tôn-xtôi. T.2 / V.Sclôpxki; Hoàng Anh dịch . - H.: Văn hóa, 1978. - 379 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 891.7093 S419Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037740-3, Lầu 2 TV: 2000037841, Lầu 2 TV: TKV05002933, Lầu 2 TV: TKV05002936, Lầu 2 TV: TKV05002938, Lầu 2 TV: TKV05002941-4, Lầu 2 TV: TKV05014786 |
11 |  | Lược truyện các tác gia Việt Nam. T.2 / Trần Văn Giáp và [nh.ng.khác] . - H.: Khoa học Xã hội, 1972. - 341tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92209 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038853-5 |
12 |  | Lưu Trọng Lư : Về tác gia và tác phẩm / Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Thành giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2007. - 459tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034372 |
13 |  | Một vài đặc điểm thi pháp truyện Nam Cao : Nghiên cứu / Vũ Thăng . - Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2001. - 133 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.92230134 V986 T37Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Nam Cao Toàn tập. T. 2 / Hà Minh Đức sưu tầm . - H.: Văn học, 1999. - 422 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024077-8 |
15 |  | Nam Cao Toàn tập. T. 3 / Hà Minh Đức sưu tầm . - H. : Văn học, 1999. - 790 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024079-80 |
16 |  | Ngô Tất Tố Toàn tập. T.1 / Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 661tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N569 T63Đăng ký cá biệt: 2000001354, Lầu 2 TV: 2000035498-500 |
17 |  | Ngô Tất Tố toàn tập. T.2 / Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1997. - 683tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N569 T63Đăng ký cá biệt: 2000001353, Lầu 2 TV: 2000035501-2 |
18 |  | Ngô Tất Tố toàn tập. T.3 / Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1997. - 598tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N569 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035491-3 |
19 |  | Ngô Tất Tố Toàn tập. T.4 / Ngô tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 798tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N569 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035494-7 |
20 |  | Ngô Tất Tố Toàn tập. T.5 / Ngô tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 730tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N569 T63Đăng ký cá biệt: 2000001352, Lầu 2 TV: 2000035503-5 |
21 |  | Ngô Tất Tố, Nguyễn Huy Tưởng, Nguyễn Khải, Tô Hoài / Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hòa.: Nxb Khánh Hòa, 1992. - 92tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 V986 Q18Đăng ký cá biệt: 2000021860-2, Lầu 2 TV: 2000035711-2 |
22 |  | Nguyên Hồng, Tô Hoài : Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Nam biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 120tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 N573 N17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035634-5 |
23 |  | Nguyễn Công Hoan : truyện ngắn chọn lọc. T.1/ Nguyễn Công Hoan, Lê Minh s.t . - H.: Hội Nhà Văn, 1999. - 532tr., 19cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034182 |
24 |  | Nguyễn Công Hoan : truyện ngắn chọn lọc. T.2/ Nguyễn Công Hoan, Lê Minh s.t . - H.: Hội Nhà Văn, 1999. - 500tr., 19cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034183 |