1 | | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
2 | | Lưu Trọng Lư : Về tác gia và tác phẩm / Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Thành giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2007. - 459tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034372 |
3 | | Nam Cao Toàn tập. T. 2 / Hà Minh Đức sưu tầm . - H.: Văn học, 1999. - 422 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024077-8 |
4 | | Nam Cao Toàn tập. T. 3 / Hà Minh Đức sưu tầm . - H. : Văn học, 1999. - 790 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024079-80 |
5 | | Ngô Tất Tố Toàn tập. Tập I/ Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 661tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: 2000001354, Lầu 2 TV: TKV05003542-3, Lầu 2 TV: TKV19041743 |
6 | | Ngô Tất Tố Toàn tập. Tập V / Ngô tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 730tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: 2000001352, Lầu 2 TV: TKV05003546-7, Lầu 2 TV: TKV19041561 |
7 | | Ngô Tất Tố toàn tập.Tập II / Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên chủ biên; Phan Cự Đệ giới thiệu . - H.: Văn học, 1997. - 683tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: 2000001353, Lầu 2 TV: TKV12030622, Lầu 2 TV: TKV19041981 |
8 | | Nguyễn Công Hoan : truyện ngắn chọn lọc. T.1/ Nguyễn Công Hoan, Lê Minh s.t . - H.: Hội Nhà Văn, 1999. - 532tr., 19cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034182 |
9 | | Nguyễn Công Hoan : truyện ngắn chọn lọc. T.2/ Nguyễn Công Hoan, Lê Minh s.t . - H.: Hội Nhà Văn, 1999. - 500tr., 19cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034183 |
10 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiện thực xuất sắc / Vũ Thanh Việt b.s . - H.: Văn hoá thông tin, 2002. - 443tr., 21cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032015-7 |
11 | | Nguyễn Công Hoan toàn tập : truyện ngắn. T.1 / Nguyễn Công Hoan; Lê Minh(s.t.) . - H. : Nxb.Văn học , 2000. - 784tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034344 |
12 | | Nguyễn Công Hoan toàn tập : truyện ngắn. T.2 / Nguyễn Công Hoan; Lê Minh(s.t.) . - H. : Nxb.Văn học , 2000. - 859tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034288 |
13 | | Nguyễn Công Hoan. T.1, Bước đường cùng, Cái thủ lợn / Nguyễn Công Hoan . - H. : Hội Nhà Văn, 2000. - 506tr. : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003677 |
14 | | Nguyễn Công Hoan. T.2, Lá ngọc cành vàng, Tấm lòng vàng, Trên đường sự nghiệp / Nguyễn Công Hoan . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn, 2000. - 650tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003675 |
15 | | Nguyễn Công Hoan. T.3, Tranh tối tranh sáng / Nguyễn Công Hoan . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn, 2000. - 474tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003676 |
16 | | Nguyễn Công Trứ : Tác giả, tác phẩm, giai thoại / Nguyễn Viết Ngoạn (nghiên cứu, sưu tầm, tuyển chọn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TPHCM, 2002. - 446 tr. : Chân dung, tranh ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922209Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015123-5 |
17 | | Nguyễn Công Trứ, nhà nho tài tử - hào kiệt / Nguyễn Viết Ngoạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
18 | | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.1 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 589tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003538 |
19 | | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.2 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 604tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003539 |
20 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.1, Thơ - kịch - tiểu luận / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 911tr. : chân dung; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001507, Lầu 2 TV: 2000031955 |
21 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.2, Truyện lịch sử - truyện thiếu nhi / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 874tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001505, Lầu 2 TV: 2000031954 |
22 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.3, Truyện ngắn, Ký - tiểu thuyết / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 845tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001496, Lầu 2 TV: 2000031969 |
23 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.4, Tiểu thuyết - Truyện phim về Hà Nội / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 898tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001494, Lầu 2 TV: 2000031968 |
24 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.5, Tạp văn / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 713tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001518, Lầu 2 TV: 2000031967 |