1 | | 106 mortgage secrets all homebuyers must learn - But lenders don’t tell : Savvy loan qualifying tips for investors and homebuyers, how to use debt to build wealth, dozens of low/no down payment possibilities / Gary W. Eldred . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley, 2003. - xiv, 271 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.72 E41Đăng ký cá biệt: 2000002626, Lầu 2 KLF: 2000006375 |
2 | | Dwelling Accordia / Mike Keys, Stephanie Laslett biên soạn . - London : Black Dog, 2009. - 122 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 728.3 D989Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004481, Lầu 2 KLF: 2000009470 |
3 | | Flipping confidential : the secrets of renovating property for profit in any market / Kirsten Kemp . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 230tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 332.63 K32Đăng ký cá biệt: 2000001767, Lầu 2 KLF: 2000006559 |
4 | | Home renovation / Francis D.K. Ching, Dale E. Miller . - New York : Van Nostrand Reinhold Co., 1983. - 338tr. : Minh họa ; 23 x 29cm Mã xếp giá: 643 C539Đăng ký cá biệt: 2000004948, Lầu 2 KLF: 2000008700 |
5 | | Homes within reach : a guide to the planning, design, and construction of affordable homes and communities / Avi Friedman . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xv, 288 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 333.33 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031734, Lầu 2 KLF: 2000006383 |
6 | | Hợp đồng mua bán nhà ở: quy định của pháp luật và thực tiễn thực hiện, áp dụng pháp luật : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Vĩnh Tân ; Vũ Thị Hồng Yến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 84tr. ; 30cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000200 |
7 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi chủ biên ; Lê Hồng Dân . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 728.09597 N573 T42Đăng ký cá biệt: 2000001854-7 |
8 | | Real estate finance : Theory and practice / Terrence M. Clauretie, G. Stacy Sirmans . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2010. - xxiii, 547 tr. : Minh họa màu ; 28 cm + 1 computer disk (3 1/2 in.) Mã xếp giá: 332.72 C615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006373 |
9 | | Residential wiring for the trades / H. Brooke Stauffer . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - ix, 405 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 621.319 S798Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008252 |
10 | | Residential writing for the trades / H. Brooke Stauffer . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - ix, 405 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 621.319 S798Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008251 |
11 | | The global financial crisis and housing : A new policy paradigm / edited by Susan Wachter, Man Cho, Moon Joong Tcha . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2014. - viii, 355 tr. ; 24 cm. - ( KDI series in economic policy and development ) Mã xếp giá: 333.3 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006381 |
12 | | Then and now at home / Eve B. Feldman ; Abe Gurvin minh họa . - N.Y. : Macmillan/McGraw-Hil. - 16tr. : Minh họa màu ; 21x28cm Mã xếp giá: 306.850973 F312Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031579, Lầu 1 TV: 2000031625, Lầu 2 KLF: 2000005895 |