1 | | 106 mortgage secrets all homebuyers must learn - But lenders don’t tell : Savvy loan qualifying tips for investors and homebuyers, how to use debt to build wealth, dozens of low/no down payment possibilities / Gary W. Eldred . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley, 2003. - xiv, 271 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.72 E41Đăng ký cá biệt: 2000002626, Lầu 2 KLF: 2000006375 |
2 | | A double scotch : How Chivas Regal and The Glenlivet becam global icons / F. Paul Pacult . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 290tr. : Hình ảnh; 23cm Mã xếp giá: 338.7 P122Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032086-7, Lầu 2 KLF: 2000006352 |
3 | | A Festschrift in honor of Vernon W. Hughes : Yale University, 13 April 1991 / Michael E. Zeller biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 1992. - xi, 314 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 530 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003561, Lầu 2 KLF: 2000007581 |
4 | | A gift of prophecy : Essays in celebration of the life of Robert Eugene Marshak / E.C.G. Sudarshan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1994. - x, 571 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003828, Lầu 2 KLF: 2000007962 |
5 | | A World Full of Homes/ William A. Burns; Illustrated by Paula Hutchison . - N.Y.: McGrawHill, 1953. - 118p., 20cm Mã xếp giá: 372.35 B96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032271 |
6 | | Aldo Leopold's odyssey / Julianne Lutz Newton . - Washington : Island Press/Shearwater Books, 2006. - xvii, 483 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 508.092 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007342 |
7 | | All about famous inventors and their inventions / Fletcher Pratt; Illustrated by Rus Anderson . - N.Y.: Random House, 1955. - 143tr.,20cm Mã xếp giá: 372.358 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032291 |
8 | | American education / Joel Spring . - 11th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2004. - xiv,312tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032362 |
9 | | Auguste Rodin / Jane Mayo Roos . - London ; New York : Phaidon, 2010. - 207 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 29 cm Mã xếp giá: 730.92 R78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004394, Lầu 2 KLF: 2000009478 |
10 | | Ác liệt côn đảo : 1969 - 1975 / Bùi Văn Toản . - tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 318tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.704 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027260 |
11 | | Bài học lớn từ Hồ Chí Minh trong công cuộc xây dựng một nhà nước mới/ Võ Văn Lộc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.133-138, |
12 | | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất/ Hà Huy Giáp . - H.: Thanh niên, 1977. - 238tr.; 19cm Mã xếp giá: 324.2092 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026578 |
13 | | Bác Hồ với Nhân sĩ, Trí thức / Trần Đương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2005. - 379 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.1597 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029963 |
14 | | Bác Hồ, nhà báo cách mạng vĩ đại / Thế Tập, Kim Oanh . - H.: Phụ nữ, 1976. - 103tr.; 20cm Mã xếp giá: 923.2597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030545 |
15 | | Building a successful home staging business : proven strategies from the creator of home staging / Barb Schwarz ; with Mary Goodbody . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 244tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 333.33 S41Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031731, Lầu 2 KLF: 2000006388 |
16 | | Building type basics for justice facilities / Todd S. Phillips, Stephen Kliment, Michael Griebel . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2003. - ix, 324 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Building type basics series ) Mã xếp giá: 725.6 P563Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004025, Lầu 2 KLF: 2000009467 |
17 | | Candid science VI : More conversations with famous scientists / István Hargittai, Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2006. - x, 885 p. : ports. ; 25 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 509.22 H27Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000030-1 |
18 | | Các vi nữ danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 166tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027688-91, Lầu 2 TV: TKV05008482 |
19 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước huyện Hóc Môn : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lê Thị Ngọc Châu ; Đỗ Quang Trị hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 69, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.4 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002308 |
20 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến thu ngân sách nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Thúy Hằng ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn khoa họ . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 73, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 352.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002311 |
21 | | Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc : tài liệu tham khảo . - H. : Giáo dục , 1999. - 219tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 370.95195 Đăng ký cá biệt: 2000011779, Lầu 2 KLF: TKD0501564, Lầu 2 TV: 2000022333-7, Lầu 2 TV: TKV05012098-102, Lầu 2 TV: TKV05012107-9 |
22 | | Cải thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên của ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Huỳnh Đặng Diễm Phúc ; Nguyễn Đức Thanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 88, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.4 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002324 |
23 | | Cấu trúc thơ / Thụy Khuê . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Đà Nẵng : GNxb. Đà Nẵng, 2019. - 329 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 8000000022 |
24 | | Check-in check-out / Gary K. Vallen, Jerome J. Vallen . - 9th ed. - Boston : Pearson, 2014. - ii, 435 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 338.4 V181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006303 |