1 | | Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 351 tr. : Bảng ; 19 cm Mã xếp giá: 001.42 N573 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22045135-7 |
2 | | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15Đăng ký cá biệt: : TUD23000059, Lầu 1 TV: 1000002129-33 |
3 | | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003487-91 |
4 | | Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học - Euréka lần thứ 13 năm 2011 : Kỷ yếu khoa học . - T.P.Hồ Chí Minh, 2011. - 280 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 000 G431Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000020 |
5 | | Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - xxviii, tr. 683-1379 : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 001 H719Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005001 |
6 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Trung Nguyên . - T. P. Hồ Chí Minh. : Giao thông Vận tải, 2008. - 315 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 001.42 T867 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003512-4 |
7 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 16. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 207tr. ; 21cm Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003501-6, Lầu 1 TV: GT10048229 |
8 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Phạm Viết Vượng . - In lần thứ hai (có sửa chữa). - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 169 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 001.42 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003471-84, Lầu 1 TV: GT05023345, Lầu 1 TV: GT05025623, Lầu 1 TV: GT05033755, Lầu 1 TV: GT06037733-4, Lầu 1 TV: GT06037739-41, Lầu 1 TV: GT06037743, Lầu 1 TV: GT06037745-9, Lầu 2 KLF: TKD0501519 |
9 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học: Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh/ Phạm Viết Vượng . - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 199tr.; 21cm Mã xếp giá: 001.42 P534 V99Đăng ký cá biệt: 2000002370-4, Lầu 1 TV: 1000003485-6, Lầu 1 TV: GT09046385-92 |
10 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An . - H. : Lao động - xã hội, 2010. - 194tr. ; 21cm Mã xếp giá: 001.42 Đ682 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003492-500, Lầu 1 TV: GT10048198 |
11 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu học / Phó Đức Hòa . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 92 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006499-500 |
12 | | Research methodology : A step-by-step guide for beginners / Ranjit Kumar . - 4th ed. - Thousand Oaks, CA : Sage Publicatons, 2014. - xxvii, 399 pages : illustrations, some color ; 23 cm Mã xếp giá: 001.4 K96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005008 |
13 | | Research methodology : A step-by-step guide for beginners / Ranjit Kumar . - 3rd edition. - Los Angeles : SAGE, 2011. - xxi, 415 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 001.4 K96Đăng ký cá biệt: : KHMT22000081 |
14 | | Tư liệu Thành tựu khoa học của Trường Đại học Sài Gòn sau 3 năm thành lập (2007 - 2010) : Phòng Khoa học Công nghệ và Đào tạo Sau Đại học thực hiện / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P.HCM : Đại học Sài Gòn, 2010. - 84tr. : Bảng số liệu ; 29cm Mã xếp giá: 000 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000018, Lầu 2 KLF: TKD1109631, Lầu 2 TV: 5000000108-11 |