| 1 |  | 5 năm Hán Nôm 1991-1995 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn. Viện Khoa học xã hội . - T.P. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. -  482,viitr. : tranh ảnh,3 tờ tranh ảnh màu ; 23 cm Mã xếp giá: 495.92206 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012121
 | 
		| 2 |  | A non-dominated discrete differential evolution for fiel loading pattern optimization of a nuclear research reactor / Do Quang Binh . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 De Gruyter 2023, p. 1-10, | 
		| 3 |  | Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. -  xv, 563 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 615.32 A62Đăng ký cá biệt:  : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509
 | 
		| 4 |  | Ảnh hưởng từ quảng cáo trên nền tảng youtube đến ý định mua của người tiêu dùng thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành quản trị kinh doanh : 8340101/ Nguyễn Trung Bá ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. -  x, 83, [31] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003888
 | 
		| 5 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chọn đọc Thời báo Kinh tế Sài Gòn online của bạn đọc trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Đỗ Ngọc Hùng ; Bùi Thanh Tráng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. -  vi, 110 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.834 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003929
 | 
		| 6 |  | Chiến lược thâm nhập thị trường Mỹ : may mặc, thủy sản, nông sản . - H. : Thống kê , 2001. -  462tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 382.097305Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000015815-6
 | 
		| 7 |  | Chủ nghĩa cấu trúc trong văn học : Nghiên cứu - văn bản - thuật ngữ / Trịnh Bá Đĩnh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011. -  427 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 809 T832 ĐĐăng ký cá biệt: 8000000007
 | 
		| 8 |  | Communicating global change science to society : An assessment and case studies / Holm Tiessen,...[và nh.ng.khác] . - Washington [DC] : Island Press, 2007. -  xvii, 217 tr. ; 23 cm. - (  SCOPE series ; 68 ) Mã xếp giá: 303.48 C73Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005814
 | 
		| 9 |  | Con đường giải mã văn học trung đại Việt Nam / Nguyễn Đăng Na . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. -  795 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024882-4
 | 
		| 10 |  | Con đường giải mã văn học trung đại Việt Nam / Nguyễn Đăng Na . - Tái bản lần thứ nhất. -  H. : Giáo dục, 2007. -  623 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035460
 | 
		| 11 |  | Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. -  Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. -  351 tr. : Bảng ; 19 cm Mã xếp giá: 001.42 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047230-2
 | 
		| 12 |  | Đi vào nghiên cứu khoa học : Sách được trao giải sách hay 2023 / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. -  Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. -  351 tr. : Bảng ; 19 cm Mã xếp giá: 001.42Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050876
 | 
		| 13 |  | Essentials of marketing research / William G. Zikmund, Barry J. Babin . - 3rd ed. -  Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2007. -  xvii, 414tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.83 Z69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009037
 | 
		| 14 |  | Essentials of marketing research / Joseph F. Hair, Jr., ... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. -  New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2017. -  xviii, 414 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 658.8 S359Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009016
 | 
		| 15 |  | Fiber optic sensors : An introduction for engineers and scientists / Eric Udd biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 1991. -  xiv, 476 tr. : Minh họa ; 24 cm. - (  Wiley series in pure and applied optics ) Mã xếp giá: 380.1 F443Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000032959, Lầu 2 KLF: 2000006898
 | 
		| 16 |  | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 12. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. -  207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15Đăng ký cá biệt: : KHTN22000070
 | 
		| 17 |  | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 11. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. -  207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm Mã xếp giá: 001.42 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000003487-91
 | 
		| 18 |  | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 13. -  Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. -  207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15Đăng ký cá biệt:  : TUD23000059, Lầu 1 KLF: 1000002129-33
 | 
		| 19 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Ấn bản lần thứ 2. -  Hà Nội : Tài chính, 2014. -  644 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 650.072 N5Đăng ký cá biệt:  : 2000011111, : 2000013153, : 2000013422, : QTKD20000104, : QTKD20000113
 | 
		| 20 |  | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Lân Hùng Sơn chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. -  295 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 570.7071 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000002669-73
 | 
		| 21 |  | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Khang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. -  195tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 570.7071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010813-22, Lầu 1 TV: GT07042143-7, Lầu 1 TV: GT07042150-60, Lầu 1 TV: GT07042162-73, Lầu 1 TV: GT07042175-8, Lầu 1 TV: GT07042180-1, Lầu 1 TV: GT07042184-6, Lầu 1 TV: GT07042188-9, Lầu 1 TV: GT07042192
 | 
		| 22 |  | Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học - Euréka lần thứ 13 năm 2011 : Kỷ yếu khoa học . - T.P.Hồ Chí Minh, 2011. -  280 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 000 G431Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000020
 | 
		| 23 |  | Hà Nội từ góc nhìn văn chương / Bùi Việt Thắng . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2019. -  319 tr. ; 21 cm. - (  Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.92209 B932 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035628
 | 
		| 24 |  | Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. -  xxviii, tr. 683-1379 : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 001 H719Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005001
 |