Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  51  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 5 năm Hán Nôm 1991-1995 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn. Viện Khoa học xã hội . - T.P. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482,viitr. : tranh ảnh,3 tờ tranh ảnh màu ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 495.92206 T871
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012121
  • 2 Ảnh hưởng từ quảng cáo trên nền tảng youtube đến ý định mua của người tiêu dùng thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành quản trị kinh doanh : 8340101/ Nguyễn Trung Bá ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 83, [31] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.8 N573 B11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003888
  • 3 Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chọn đọc Thời báo Kinh tế Sài Gòn online của bạn đọc trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Đỗ Ngọc Hùng ; Bùi Thanh Tráng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 110 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.834 Đ631 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003929
  • 4 Chiến lược thâm nhập thị trường Mỹ : may mặc, thủy sản, nông sản . - H. : Thống kê , 2001. - 462tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 382.09730597 V872 T53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015815-6
  • 5 Chủ nghĩa cấu trúc trong văn học : Nghiên cứu - văn bản - thuật ngữ / Trịnh Bá Đĩnh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011. - 427 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 809
  • Đăng ký cá biệt: 8000000007
  • 6 Communicating global change science to society : An assessment and case studies / Holm Tiessen,...[và nh.ng.khác] . - Washington [DC] : Island Press, 2007. - xvii, 217 tr. ; 23 cm. - ( SCOPE series ; 68 )
  • Mã xếp giá: 303.48 C734
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005814
  • 7 Con đường giải mã văn học trung đại Việt Nam / Nguyễn Đăng Na . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 623 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.92209 N573 N11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040286
  • 8 Con đường giải mã văn học trung đại Việt Nam / Nguyễn Đăng Na . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 795 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.92209
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024882-4
  • 9 Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 351 tr. : Bảng ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 001.42 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22045135-7
  • 10 Essentials of marketing research / William G. Zikmund, Barry J. Babin . - 3rd ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2007. - xvii, 414tr. : Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 658.83 Z69
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009037
  • 11 Essentials of marketing research /​ Joseph F. Hair, Jr., ... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - New York, NY : McGraw-Hill/​Irwin, 2017. - xviii, 414 pages : illustrations ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 658.8 S359
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009016
  • 12 Fiber optic sensors : An introduction for engineers and scientists / Eric Udd biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 1991. - xiv, 476 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in pure and applied optics )
  • Mã xếp giá: 380.1 F443
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032959, Lầu 2 KLF: 2000006898
  • 13 Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15
  • Đăng ký cá biệt: : TUD23000059, Lầu 1 TV: 1000002129-33
  • 14 Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 207 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
  • Mã xếp giá: 001.42 V986 Đ15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003487-91
  • 15 Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Ấn bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 644 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 650.072 N573 T45
  • Đăng ký cá biệt: : QTKD20000104, : QTKD20000113, 2000011111, 2000013153, 2000013422
  • 16 Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Lân Hùng Sơn chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 295 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 570.7071 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002669-73
  • 17 Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Khang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 195tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.7071 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010813-22, Lầu 1 TV: GT07042143-7, Lầu 1 TV: GT07042150-60, Lầu 1 TV: GT07042162-73, Lầu 1 TV: GT07042175-8, Lầu 1 TV: GT07042180-1, Lầu 1 TV: GT07042184-6, Lầu 1 TV: GT07042188-9, Lầu 1 TV: GT07042192
  • 18 Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học - Euréka lần thứ 13 năm 2011 : Kỷ yếu khoa học . - T.P.Hồ Chí Minh, 2011. - 280 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 000 G431
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000020
  • 19 Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - xxviii, tr. 683-1379 : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 001 H719
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005001
  • 20 Library automation in transitional societies : Lessons from Eastern Europe / edited by Andrew Lass & Richard E. Quandt ; Andrew W. Mellon Foundation . - New York ; Oxford : Oxford University Press, 2000. - xv, 480p. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 825.00285 L697
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009513
  • 21 Lược sử văn học Việt Nam / Trần Đình Sử chủ biên ; Nguyễn Xuân Kính,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 39 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.92209
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024873-5
  • 22 Lý luận và thi pháp tiểu thuyết / M. Bakhtin ; Phạm Vĩnh Cư tuyển chọn, dịch và giới thiệu . - Hà Nội, 1992. - 325 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 891.73 B168
  • Đăng ký cá biệt: 8000000015
  • 23 Marketing research / Carl McDaniel Jr., Roger Gates . - 10th ed. - Hoboken, NJ Wiley : John Wiley & Sons, 2015. - xxi, 552 pages : ill. (some col.) ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 658.83 M479
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009035
  • 24 Marketing research / Pamela S. Schindler, Donald R. Cooper . - 1st ed. - Boston : Mc Graw-Hill/Irwin, 2006. - xix, 790 tr. ; 28 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 658.83 S336
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009036
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến