1 | | 1000 symmetrical patterns : ornamental artwork to inspire design / Jay Friedenberg, Jacob Roesch . - Gloucester, Mass. : Rockport ; Hove : RotoVision [distributor], 2010. - 208 tr. : minh họa màu ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 745.4 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009417 |
2 | | 365 days of art in nature : Find inspiration every day in the natural world / Lorna Scobie . - London : Hardie Grant books, 2020. - 365, [9] p. ; 21 cm Mã xếp giá: 743.8 S421Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003199 |
3 | | Acting one / Robert Cohen . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002. - xvii, 262tr. ; 24cm Mã xếp giá: 792.028 C6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009387 |
4 | | Art across time / Laurie Schneider Adams . - 3rd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2007. - xxiv,991,[57]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 709 A214Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009158 |
5 | | Art across time / Laurie Schneider Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 2 v. : minh họa (một phần màu) , bản đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 709 A211Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009157 |
6 | | Art and text . - London : Black Dog, 2009. - 279 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 709.045 A7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004354, Lầu 2 KLF: 2000009173 |
7 | | Art day by day : 366 brushes with history / edited by Alex Johnson . - London ; New York : Thames and Hudson, 2021. - 464 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 709 A784Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003182 |
8 | | Art, context and criticism / John Kissick . - 2nd ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 1996. - 512 tr. : minh họa (một phần màu) ; 29 cm Mã xếp giá: 709 K62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004342, Lầu 2 KLF: 2000009159 |
9 | | Âm nhạc Việt Nam = Vietnam Panorama [Tạp chí] / Hội Nhạc sĩ Việt Nam . - Hà Nội, Công ty In Quân đội 2. - 112tr. : Minh họa ; 29cm |
10 | | Basic human anatomy : An essential visual guide for artists / Roberto Osti ; foreword by Peter Drake . - 1st ed. - New York : Monacelli Studio, 2016. - 304 p. ; 27 cm Mã xếp giá: 700.4 O85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003162 |
11 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Khoa học và Kỹ thuật. P.2 / Từ Văn Mặc [ và nh. ng. khác] . - H.: Phụ nữ, 2002. - 618tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000343, 2000004193-4, Lầu 2 KLF: 2000005837, Lầu 2 TV: TKV12031777 |
12 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Văn học nghệ thuật. P.2 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 562tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000345, 2000004192, Lầu 2 KLF: 2000005844, Lầu 2 TV: TKV12031778-9 |
13 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật. Phần I / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 568tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000344, Lầu 2 KLF: 2000005845-6, Lầu 2 TV: TKV15034954-5 |
14 | | Binh thư yếu lược/ Trần Hưng Đạo; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương d . - Tái bản. - H.: Công an nhân dân, 2002. - 579tr.: hình vẽ; 19cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022870-1 |
15 | | Caught reading : Assessment manual / Sharon Cook, Kathie Babigian . - New Jersey : Pearson, 2009. - vi, 193 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.6 C771Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006833 |
16 | | Caught reading : Teacher's manual / Teri Swanson . - New Jersey : Pearson, 2009. - xxx, 362 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.6 S971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032552, Lầu 2 KLF: 2000006834 |
17 | | Cave art / Jean Clottes . - London ; New York : Phaidon, 2008. - 326 tr. : Minh họa màu, bản đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 759.01 C64Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004390, Lầu 2 KLF: 2000009441 |
18 | | Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh / Bùi Minh Sơn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 114 tr. : Minh họa màu ; 23x21 cm Mã xếp giá: 771 B932 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000755-7 |
19 | | Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Joseph R. Wycott . - St. Paul, Minn. [etc.] : West, 1994. - xv,664,[23]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 302.2 M133Đăng ký cá biệt: 2000000339, 2000005800, Lầu 1 TV: 2000031530-1, Lầu 1 TV: TKN06001270-1 |
20 | | Contemporary art in Eastern Europe . - London : Black Dog Pub., 2010. - 239 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 700.92 C76Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004444, Lầu 2 KLF: 2000009151 |
21 | | Contemporary art in Latin America . - London : Black Dog Pub., 2010. - 221 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 700.92 C76Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004443, Lầu 2 KLF: 2000009150 |
22 | | Creamier : Contemporary art in culture . - London : Phaidon, 2010. - 300 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 42 cm Mã xếp giá: 709.05 C91Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004486, Lầu 2 KLF: 2000009160 |
23 | | Creativity begins with you : 31 practical workshops to explore your creative potential / Andy Neal, Dion Star . - London : Laurence King, 2022. - 239 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 741.6 N339Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000637 |
24 | | Design ideas / Bert Bielefeld, Sebastian El Khouli . - Basel ; Boston : Birkhäuser ; London : Springer [distributor], 2007. - 84 tr : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 745.4 B587Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004363, Lầu 2 KLF: 2000009409 |