1 | | 2006 International Building Code companion / R. Dodge Woodson . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1 vol. (số trang khác nhau) ; 23 cm Mã xếp giá: 690.02 W894Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009139 |
2 | | 4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga: Từ điển giáo khoa Nga -Việt . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 457tr., 20cm Mã xếp giá: 491.7395922 B697Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010908, Lầu 2 TV: 2000010980 |
3 | | 9/11 and collective memory in US classrooms : Teaching about terror / Cheryl Lynn Duckworth . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - 134 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 973.931 D836Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009675 |
4 | | A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 332.103 D554Đăng ký cá biệt: 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149 |
5 | | A double scotch : How Chivas Regal and The Glenlivet becam global icons / F. Paul Pacult . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 290tr. : Hình ảnh; 23cm Mã xếp giá: 338.7 P122Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032086-7, Lầu 2 KLF: 2000006352 |
6 | | A new measure of competition in the financial industry : The performance-conduct-structure indicator / edited by Jacob Bikker and Michiel van Leuvensteijn . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xx, 207 p. ; 24 cm. - ( Routledge international studies in money and banking ) Mã xếp giá: 332.1 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006139 |
7 | | Advanced membrane technology and applications / Norman N. Li,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xxi, 994 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 660 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009087 |
8 | | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol. 4, Peter the Great Book One / Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 452p.., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001132, Lầu 1 TV: TKN0500883 |
9 | | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol.1, Ordeal -A Triology. Book 1: The Sisters/ Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 373p.., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001131, Lầu 1 TV: TKN0500882 |
10 | | Alexei Tolstoy: Collected Works in six volumes. Vol.5. Peter the Great .Book Two and Three/ Translated from the Russian by Ivy and Tatiana Litvinov . - Moscow: Mir, 1982. - 603p.., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001133, Lầu 1 TV: TKN0500884 |
11 | | Anna Karêniana. T. I / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 507tr., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001126, 2000021874, Lầu 2 KLF: TKD0500541, Lầu 2 TV: TKV05002585-9 |
12 | | Anna Karêniana. T. II / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 603tr., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001125, 2000021875, Lầu 2 KLF: TKD0500538, Lầu 2 TV: TKV05002590-4 |
13 | | Asia's energy future : Regional dynamics and global implications / Kang Wu, Fereidun Fesharaki biên soạn . - Honolulu, Hawaii : East-West center, 2007. - xiii, 150 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 333.82305 A832Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006413 |
14 | | Ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ trong ngân hàng đến lượng tiền gửi tại Ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện nay : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2022-98 / Nguyễn Thị Trúc Ly chủ nhiệm đề tài ; Đỗ Thị Phương Loan tham gia ; Lê Thông Tiến hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 40 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.401 N573 L99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000269 |
15 | | Ảnh hưởng của marketing nội bộ lên sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Hoàng Minh Phương ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xii, 85, [36] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.12 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002062 |
16 | | Âm hưởng dân gian trong một số truyện ngắn vùng Đồng bằng Sông Cửu Long sau 1975 : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Trương Thụy Thanh Tuyết ; Nguyễn Viết Ngoạn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 108, [40] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 T871 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004166 |
17 | | Bank 4.0 : Ngân hàng số: Giao dịch mọi nơi, không chỉ ở ngân hàng / Brett King ; Quỳnh Ca dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2022. - 446 tr. ; 24 cm. - ( Cuốn sách làm thay đổi toàn bộ ngành ngân hàng ) Mã xếp giá: 332.17 K52Đăng ký cá biệt: 2000012972-4 |
18 | | Bank credit : A study of the principles and factors underlying advances made by banks to borrowers / Chester Arthur Phillips . - North Haven : Forgotten Books, 2023. - xiv, 374 p. : Ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.3 P558Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012917 |
19 | | Bank lending : Principles and practice / Nirmala Lee, Vijay Lee . - Reading, UK : Gosbrook Professional Publishing, 2018. - xvii, 221 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1753 L479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015152 |
20 | | Bank management & financial services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxv, 722 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1068 R795Đăng ký cá biệt: 2000001266, Lầu 2 KLF: 2000006151 |
21 | | Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 7th ed. - Australia : Thomson-Western Cengage Learning, 2010. - xvi, 872 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 332.1068 K76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006150 |
22 | | Bank regulation, risk management, and compliance : Theory, practice, and key problem areas / Alexander Dill . - Abingdon, Oxon ; New York : Informa Law from Routledge, 2020. - xxxvii, 301 p. : ill. ; 23 cm. - ( Practical finance and banking guides ) Mã xếp giá: 346.73082 D578Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015150 |
23 | | Banking and finance : business english / Christine Johnson . - Lond.: Longmans , 2007. - 96tr. : minh họa ; 28cm. - ( Market leader ) Mã xếp giá: 428.2 J71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007102 |
24 | | Banking reform in the lower Mekong countries / Olaf Unteroberdoerster . - [Washington, D.C.] : International Monetary Fund, 2004. - 25 tr. ; 28 cm. - ( IMF policy discussion paper ; PDP/04/5 ) Mã xếp giá: 332.042 U61Đăng ký cá biệt: 2000001181, Lầu 2 KLF: 2000006138 |