Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  52  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.75 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4
  • 2 An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.13 K15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721
  • 3 Analyzing computer system performance with PERL ::PDQ / Neil J. Gunther . - 2nd ed. - Heidelberg ; London : Springer, 2011. - xviii, 474 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 )
  • Mã xếp giá: 004.24 G97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005087
  • 4 ASP.NET programming with C# and SQL server / Don Gosselin . - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xviii, 654 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 G6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029740, Lầu 2 KLF: 2000005185
  • 5 Beginning Jakarta EE web development : Using JSP, JSF, MySQL, and apache tomcat for building java web applications / Luciano Manelli, Giulio Zambon . - 3rd. ed. - New York : Apress Media, 2020. - xv, 407 p
  • Mã xếp giá: 005.2762 M
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000120, Lầu 2 KLF: 2000012905
  • 6 Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxii, 767 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 W7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029747, Lầu 2 KLF: 2000005201
  • 7 Beginning VB.NET databases / Thearon Willis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - 738tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.27 W73
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005215
  • 8 C# 2008 : Programmer’s reference / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2009. - xxx, 807 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references )
  • Mã xếp giá: 005.133 L4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005193
  • 9 C++ how to program / Paul Deitel, Harvey Deitel, Piyali Sengupta . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - 1101 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 D3
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004766, Lầu 2 KLF: 2000005181
  • 10 Data mining with SQL server 2005 / ZhaoHui Tang, Jamie MacLennan . - Indiana : Wiley pub., 2005. - 460 p
  • Mã xếp giá: 006.3 T106
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000183
  • 11 Deep learning with Python / François Chollet . - 2nd ed. - New York : Manning Publications Co., 2021. - xxiv, 478 p. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 006.31 C54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010238
  • 12 Enterprise Java 2, J2EE 1.3 complete . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2003. - xxviii, 974tr. : Minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 005.133 E6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029734, Lầu 2 KLF: 2000005184
  • 13 Fundamentals of C++ : Understanding programming and problem solving / Kenneth A. Lambert, Douglas W. Nance . - Cincinnati, Ohio : South-Western Educational Pub., 1998. - xxii, 708, [66]tr. : Minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 005.133 L2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005192
  • 14 Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.13 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003644-8
  • 15 Giáo trình lập trình C/C++ trên Linux / Nguyễn Trí Thành . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 005.13 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003629-33
  • 16 Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C. T.1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Cà Mau : Phương Đông, 2009. - 316 tr. ; 20 cm + Kèm 1 đĩa chương trình
  • Mã xếp giá: 005.13 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003639-43
  • 17 Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 930tr. ; 24cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.13 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003897-906, Lầu 1 TV: GT15051340-3, Lầu 1 TV: GT15051348, Lầu 1 TV: GT15051351-2, Lầu 1 TV: GT15051397-9
  • 18 Giáo trình Visual Basic .Net / T.2 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 232tr. : minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 005.13 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003798-800, Lầu 1 TV: 1000003808-9
  • 19 Giáo trình Visual Basic .Net / Tập 1 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 316tr. : minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 005.13 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003755-8, Lầu 1 TV: 1000003807
  • 20 Ground-up Java / Philip Heller . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.13 H47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029722, Lầu 2 KLF: 2000005165
  • 21 Introduction to computer science using Java / Jezze Liberty, Kent Quirk, Seth Weiss . - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2004. - xxvi, 757tr. : Minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 005.13 L69
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029720, Lầu 1 TV: TKN09002253, Lầu 2 KLF: 2000005171-2
  • 22 Java 2 : A beginner’s guide : Oracle Internet Academy, special edition / Herbert Schildt . - N.Y. : McGraw-Hill/Osborne, 2002. - xxiv, 565tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.133 C5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005180
  • 23 Java 2 Web developer certification study guide / Natalie Levi . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xlvi, 495 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.2 L664
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029757, Lầu 2 KLF: 2000005208
  • 24 Java cookbook / Ian F. Darwin . - 4th ed. - Beijing [China] ; Boston [MA] : O'Reilly, 2020. - xxvii, 607 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.133 D2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010236
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến