1 | | A first book of C++ / Gary J. Bronson . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage Course Technology, 2012. - xviii, 782 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 B86Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005161 |
2 | | ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4 |
3 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
4 | | An introduction to game theory / Martin J. Osborne . - International edition. - New York : Oxford University Press, 2009. - xvii, 533 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 519.3 O81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007518 |
5 | | Analyzing computer system performance with PERL ::PDQ / Neil J. Gunther . - 2nd ed. - Heidelberg ; London : Springer, 2011. - xviii, 474 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 ) Mã xếp giá: 004.24 G97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005087 |
6 | | ASP.NET programming with C# and SQL server / Don Gosselin . - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xviii, 654 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 G6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029740, Lầu 2 KLF: 2000005185 |
7 | | Beginning Jakarta EE web development : Using JSP, JSF, MySQL, and apache tomcat for building java web applications / Luciano Manelli, Giulio Zambon . - 3rd. ed. - New York : Apress Media, 2020. - xv, 407 p Mã xếp giá: 005.2762 MĐăng ký cá biệt: : CNTT21000120, Lầu 2 KLF: 2000012905 |
8 | | Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxii, 767 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 W7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029747, Lầu 2 KLF: 2000005201 |
9 | | Beginning VB.NET databases / Thearon Willis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - 738tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.27 W73Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005215 |
10 | | C# 2008 : Programmer’s reference / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2009. - xxx, 807 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.133 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005193 |
11 | | C++ how to program / Paul Deitel, Harvey Deitel, Piyali Sengupta . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - 1101 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 D3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004766, Lầu 2 KLF: 2000005181 |
12 | | Complete Java 2 certification : Study guide / Philip Heller, Simon Roberts . - 5th ed. - Alameda, Calif. : Sybex, 2005. - xxxii, 526 tr. : Minh họa ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 A62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029724, Lầu 2 KLF: 2000005160 |
13 | | Computational linguistics and talking robots : Processing Content in database semantics / Roland Hausser . - New York : Springer, 2011. - xii, 286 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 H377Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005378 |
14 | | Data mining with SQL server 2005 / ZhaoHui Tang, Jamie MacLennan . - Indiana : Wiley pub., 2005. - 460 p Mã xếp giá: 006.3 T106Đăng ký cá biệt: : CNTT21000183 |
15 | | Deep learning with Python / François Chollet . - 2nd ed. - New York : Manning Publications Co., 2021. - xxiv, 478 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010238 |
16 | | Enterprise Java 2, J2EE 1.3 complete . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2003. - xxviii, 974tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.133 E6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029734, Lầu 2 KLF: 2000005184 |
17 | | Fundamentals of C++ : Understanding programming and problem solving / Kenneth A. Lambert, Douglas W. Nance . - Cincinnati, Ohio : South-Western Educational Pub., 1998. - xxii, 708, [66]tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 005.133 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005192 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003644-8 |
19 | | Giáo trình lập trình C/C++ trên Linux / Nguyễn Trí Thành . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003629-33 |
20 | | Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C. T.1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Cà Mau : Phương Đông, 2009. - 316 tr. ; 20 cm + Kèm 1 đĩa chương trình Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003639-43 |
21 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 930tr. ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003897-906, Lầu 1 TV: GT15051340-3, Lầu 1 TV: GT15051348, Lầu 1 TV: GT15051351-2, Lầu 1 TV: GT15051397-9 |
22 | | Giáo trình Visual Basic .Net / T.2 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 232tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003798-800, Lầu 1 TV: 1000003808-9 |
23 | | Giáo trình Visual Basic .Net / Tập 1 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 316tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003755-8, Lầu 1 TV: 1000003807 |
24 | | Ground-up Java / Philip Heller . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 H47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029722, Lầu 2 KLF: 2000005165 |