| 1 |  | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 254 tr. : Minh họa sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 657.0711 T871 H77Đăng ký cá biệt: : 2000040749-53 |
| 2 |  | A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 332.103 D5Đăng ký cá biệt: : 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149 |
| 3 |  | A new measure of competition in the financial industry : The performance-conduct-structure indicator / edited by Jacob Bikker and Michiel van Leuvensteijn . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xx, 207 p. ; 24 cm. - ( Routledge international studies in money and banking ) Mã xếp giá: 332.1 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006139 |
| 4 |  | A study on cooperation between banks and fund management companies in promoting fund products in VietNam / Nguyen Chi Duc, Ho Thuy Ai . - [Kđ.] : [Knxb.], 2024 The International Conference on Economics - ICE 2024 2024, p. 984-995, |
| 5 |  | Ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ trong ngân hàng đến lượng tiền gửi tại Ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện nay : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2022-98 / Nguyễn Thị Trúc Ly chủ nhiệm đề tài ; Đỗ Thị Phương Loan tham gia ; Lê Thông Tiến hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 40 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.401 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000269 |
| 6 |  | Ảnh hưởng của chính sách giới hạn tăng trưởng tín dụng đến mối quan hệ giữa tín dụng ngân hàng và hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp bất động sản / Phạm Duy Tính . - [Kđ.] : [Knxb.], 2024 Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế Số 04 (551), 04/2024, tr. 13-24, |
| 7 |  | Ảnh hưởng của giá dầu đến Z-score của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam : Phương pháp Bayes / Lê Thông Tiến, Nguyễn Chí Đức . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Tạp chí Khoa học & đào tạo Ngân hàng Số 257, 10/2023, tr. 61-72, |
| 8 |  | Ảnh hưởng của marketing nội bộ lên sự hài lòng trong công việc của nhân viên tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Hoàng Minh Phương ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xii, 85, [36] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.12 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002062 |
| 9 |  | Ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin tự nguyện đến hiệu quả tài chính của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Yến Nhi ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - vii, 85 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004833 |
| 10 |  | Ảnh hưởng của tăng trưởng tín dụng đến nợ xấu tại các ngân hàng Thương mại Việt Nam : Mã số đề tài : SV2023-150 / Nguyễn Thị Hồng Nhung chủ nhiệm đề tài , Phùng Loan Thư tham gia ; Phạm Duy Tính hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 69 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1 N573 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001663 |
| 11 |  | Ảnh hưởng từ tín dụng thương mại đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp xây dựng trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Chí Đức, Đoàn Hồng Ngọc . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Tạp chí Tài chính 10/2023, tr. 47-50, |
| 12 |  | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - United Kingdom : John Wiley & Sons, Inc, 2019. - 344 p. : ill, 22 cm Mã xếp giá: 332.17 K52Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034498 |
| 13 |  | Bank 4.0 : Ngân hàng số: Giao dịch mọi nơi, không chỉ ở ngân hàng / Brett King ; Quỳnh Ca dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2022. - 446 tr. ; 24 cm. - ( Cuốn sách làm thay đổi toàn bộ ngành ngân hàng ) Mã xếp giá: 332.17 K52Đăng ký cá biệt: : 2000012972-4 |
| 14 |  | Bank credit : A study of the principles and factors underlying advances made by banks to borrowers / Chester Arthur Phillips . - North Haven : Forgotten Books, 2023. - xiv, 374 p. : Ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.3 P558Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012917 |
| 15 |  | Bank lending : Principles and practice / Nirmala Lee, Vijay Lee . - Reading, UK : Gosbrook Professional Publishing, 2018. - xvii, 221 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1753 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015152 |
| 16 |  | Bank management & financial services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxv, 722 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1068 RĐăng ký cá biệt: : 2000001266, Lầu 2 KLF: 2000006151 |
| 17 |  | Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xxi, 778 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 332.1068 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034496 |
| 18 |  | Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 7th ed. - Australia : Thomson-Western Cengage Learning, 2010. - xvi, 872 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 332.1068 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006150 |
| 19 |  | Bank regulation, risk management, and compliance : Theory, practice, and key problem areas / Alexander Dill . - Abingdon, Oxon ; New York : Informa Law from Routledge, 2020. - xxxvii, 301 p. : ill. ; 23 cm. - ( Practical finance and banking guides ) Mã xếp giá: 346.73082 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015150 |
| 20 |  | Banking and finance : business english / Christine Johnson . - Lond.: Longmans , 2007. - 96tr. : minh họa ; 28cm. - ( Market leader ) Mã xếp giá: 428.2 J71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007102 |
| 21 |  | Banking reform in the lower Mekong countries / Olaf Unteroberdoerster . - [Washington, D.C.] : International Monetary Fund, 2004. - 25 tr. ; 28 cm. - ( IMF policy discussion paper ; PDP/04/5 ) Mã xếp giá: 332.042 U6Đăng ký cá biệt: : 2000001181, Lầu 2 KLF: 2000006138 |
| 22 |  | Bài tập & bài giải nghiệp vụ ngân hàng trung ương : Sử dụng kèm theo giáo trình nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên; Nguyễn Quốc Anh, Nguyễn Ngọc Hà . - Hà Nội : Lao động, 2012. - 122 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.11Đăng ký cá biệt: : 2000049879-81 |
| 23 |  | Career Paths Banking. Book 1 / Virginia Evans, Jenny Dooley, Ketan C. Patel . - United Kingdom : Express Publishing, 2017. - 39 p. : ill (color) ; 30 cm. - ( Career paths ) Mã xếp giá: 658.15 E92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008560 |
| 24 |  | Các chủ thể giám sát Ngân hàng thương mại Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Chí Đức chủ biên ; Hồ Thuý Ái,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2021. - 128 tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 332.120959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026140 |