1 | | Agroecology and strategies for climate change / Eric Lichtfouse biên soạn . - New York : Springer, 2012. - vi, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Sustainable agriculture reviews 2210-4410 ; Vol. 8 ) Mã xếp giá: 577.5 A281Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007699 |
2 | | Chemical concepts in pollutant behavior / Ian J. Tinsley . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Interscience, 2004. - vii, 402tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 577.27 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034578, Lầu 2 KLF: 2000007698 |
3 | | Climate change adaptation in developed nations : From theory to practice / James D. Ford, Lea Berrang-Ford biên soạn . - New York : Springer, 2011. - xx, 490 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 577.5 C641Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007700 |
4 | | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 299 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597076Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012891-3 |
5 | | Dictionary of agricultural and environmental science / Frederick R. Troeh, Roy L. Donahue . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2003. - ix, 553tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 630.3 T844Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008648 |
6 | | Đánh giá ảnh hưởng xâm nhập mặn đến nông nghiệp huyện Tân Trụ Tỉnh Long An và đề xuất một số giải pháp thích ứng : Khoá luận tốt nghiệp / Hồ Thị Kim Dung ; Bùi Tá Long, Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 57 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000474 |
7 | | Nhân tố ảnh hưởng và thực trạng ngành trồng bưởi da xanh ở xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-20 / Lê Đức Thắng chủ nhiệm đề tài ; Phạm Viết Hồng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 57 tr Mã xếp giá: 338.1 L433Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Nhân tố ảnh hưởng và thực trạng ngành trồng bưởi da xanh ở xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-20 / Lê Đức Thắng chủ nhiệm đề tài ; Phạm Viết Hồng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 57 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 338.1 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000160 |
9 | | Nông nghiệp, an ninh lương thực với tăng trưởng kinh tế/ Lại văn Toàn biên soạn và [nh người khác] . - H. : Viện thông tin KHXH , 2001. - 324tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 338.18 LL1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026081 |
10 | | Nông thôn trong bước quá độ sang kinh tế thị trường. T.1 . - H. : Thông tin KHXH, 1999. - 293tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 338.18 N81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025718 |
11 | | Perspectives in world food and agriculture, 2004 / edited by Colin G. Scanes, John A. Miranowski . - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2004. - 334tr., v. <1-2> : minh họa, bản đồ; 24cm Mã xếp giá: 338.1 P466Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006289 |
12 | | Phát triển nông nghiệp huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-68 / Nguyễn Thị Phượng chủ nhiệm đề tài ; Lê Huỳnh Như,....[và.nh.ng.khác] tham gia ; Nguyển Hà Quỳnh Giao hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 94 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 338.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000182 |
13 | | Precision agriculture in the 21st century : Geospatial and information technologies in crop management / Committee on Assessing Crop Yield--Site-Specific Farming, Information Systems, and Research Opportunities, Board on Agriculture, National Research Council . - Washington, D.C. : National Academy Press, 1997. - xii, 149tr. ; 23cm Mã xếp giá: 338.16 P92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031826, Lầu 2 KLF: 2000006290 |
14 | | The new reverse mortgage formula : how to convert home equity into tax-free income / Tom Kelly . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xxi, 266tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.7 K29Đăng ký cá biệt: 2000002636, Lầu 2 KLF: 2000006369 |
15 | | Tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú ở Nghệ An / Lương Văn Thiết . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 535 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022992 |
16 | | World food : Production and use / Alfred R. Conklin, Thomas Stilwell . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 445tr. : Tranh ảnh, bản đồ, biểu đồ, đồ thị ; 25cm+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 338.1 C752Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031822, Lầu 2 KLF: 2000006288 |