1 | | Drugs, society, and human behavior / Charles Ksir, Carl L. Hart, Oakley Ray . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 448 tr. : minh họa (một phần màu) ; 23 cm Mã xếp giá: 362.29 K94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006640 |
2 | | Mại dâm, ma túy, cờ bạc tội phạm thời hiện đại/ Nguyễn Xuân Yêm, Phan Đình Khánh, Nguyễn Thị Kim Liên . - H. : Công dan nhân dân, 2003. - 1065tr. ; 30cm Mã xếp giá: 361.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022456 |
3 | | Nội dung cơ bản về giáo dục phòng chống ma túy / Mai Huy Bổng biên soạn ; Lê Trung Tiến biên tập . - H.: [KNxb.], 2004. - 152 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 362.2907 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022532-6, Lầu 2 TV: TKV05011328, Lầu 2 TV: TKV05011330-2, Lầu 2 TV: TKV05011336 |
4 | | Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy / Nguyễn Vũ Trung biên soạn . - Hà Nội : [KNxb.], 2004. - 104 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 362.29 S67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022517-20, Lầu 2 TV: 2000022531, Lầu 2 TV: TKV05013453-60, Lầu 2 TV: TKV05013462, Lầu 2 TV: TKV05013464, Lầu 2 TV: TKV05013466-7, Lầu 2 TV: TKV05013469-71, Lầu 2 TV: TKV05013473-5 |
5 | | Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy/ Nguyễn Vũ Trung . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 49 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 362.29 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022512-6, Lầu 2 TV: TKV05013484-6, Lầu 2 TV: TKV05013488-95, Lầu 2 TV: TKV05013500-2, Lầu 2 TV: TKV05014004 |
6 | | Tiền chất ma tuý và công tác quản lý tiền chất / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H.: [k.Nxb] , 2002. - 61tr., 19cm Mã xếp giá: 344.959702Đăng ký cá biệt: 2000011399, Lầu 2 TV: 2000024533-6 |
7 | | Treating drug problems / Arthur W. Blume . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xix, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series on treating addiction ) Mã xếp giá: 613.8 B658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034622, Lầu 2 KLF: 2000008107 |