1 | | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B878Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
2 | | 3 người thầy vĩ đại / Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - In lần 23. - Hà Nội : Lao động, 2023. - 330 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813Đăng ký cá biệt: 2000004733 |
3 | | Antiquities of the southern Indians, particularly of the Georgia tribes / Charles C. Jones, Jr. ; Frank T. Schnell, Jr . - Alabama : The University of Alabama Press, 1999. - xlviii, 534tr. ; 22cm Mã xếp giá: 975.01 J76Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002184, Lầu 2 KLF: 2000009680 |
4 | | Archaeology, history, and predictive modeling research at Fort Polk, 1972-2002 / David G. Anderson, Steven D. Smith; J. W. Joseph, Mary Beth Reed . - London : The University of Alabama Press, 2003. - xviii, 662 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 976.36 A545Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009684 |
5 | | Art & Existentialism/ Arturo B. Fallico . - N.J.: Prentice-Hall, 1962. - 175p.; 20cm Mã xếp giá: 111.85 F195Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030876-8, Lầu 1 TV: TKN0500435-9, Lầu 1 TV: TKN0500443-5 |
6 | | Avon : Building the world’s premier company for women / Laura Klepacki ; Andrea Jung viết lời nói đầu . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - viii, 264tr. ; 24cm Mã xếp giá: 338.76 K64Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032082-3, Lầu 1 TV: 2000032094-5, Lầu 2 KLF: 2000006355 |
7 | | Âm nhạc Việt Nam = Vietnam Panorama [Tạp chí] / Hội Nhạc sĩ Việt Nam . - Hà Nội, Công ty In Quân đội 2. - 112tr. : Minh họa ; 29cm |
8 | | Best jewish writing 2003 / Arthur Kurzweil biên soạn . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2003. - xx, 396 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 892 B561Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004034, Lầu 2 KLF: 2000009517 |
9 | | Brideshead revisited / Evelyn Waugh . - Boston : Little, Brown , 1945. - 351tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 813.5 W354Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009918 |
10 | | Catch-22/ Joseph Heller . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - x,569p. ; 21cm Mã xếp giá: 813.5 H477Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009905 |
11 | | Các trường phái nghiên cứu văn học Âu Mỹ thế kỷ XX : Khái niệm và thuật ngữ / I. P. Ilin, E. A. Tzurganova đồng chủ biên ; Đào Tuấn Ảnh, Lại Nguyên Ân, Trần Hồng Vân dịch . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 354 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 808.8Đăng ký cá biệt: 8000000012 |
12 | | Chính sách của Mỹ đối với Đài Loan trong giai đoạn 1953-1968 : Mã số : CS2020-10 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Thị Hạnh Lợi chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 157, [80] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 327.735124 T772 L83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000007 |
13 | | Collected Stories- Vol. 1/ Henry James . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxii,1237p. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009906 |
14 | | Collected Stories- Vol. 2/ Henry James . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxii,1089tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009934 |
15 | | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyế. T.II / Magơrít Mitchel; Dương Tường dịch . - In lần thứ nhất. - H.: Văn học, 1988. - 318tr., 20cm Mã xếp giá: 813.52 M681Đăng ký cá biệt: 2000023114, Lầu 2 TV: TKV19041713 |
16 | | Decline and fall/ Evelyn Waugh . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxv,185tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 W354Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009919 |
17 | | Dubliners/ James Joyce . - Lond. : David Campbell , 1991. - lxvii,287tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009930 |
18 | | Đài phát thanh giải phóng trong kháng chiến chống Mỹ (1962 - 1975) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Trần Văn Thuyên ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 113, [9] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.7043 T772 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004321 |
19 | | Đóng góp của quân và dân Củ Chi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) : Luận văn thạc sỹ Khoa học Lịch sử : 60.22.54 / Nguyễn Thị Ngọc Trinh ; Trần Văn Thức hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 169 tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.7042 N573 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004301 |
20 | | Emily Dickinson - linh hồn thơ bất tử / Lê Huy Bắc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
21 | | Freedom : A photographic history of the African American struggle / text by Manning Marable and Leith Mullings ; pictures edited by Sophie Spencer-Wood . - London ; New York : Phaidon, 2002. - 512 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 305.89 M298Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031609, Lầu 2 KLF: 2000005865 |
22 | | Giải phóng / Tiziano Terzani ; Nguyễn Hiền Thu dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 447 tr. : Ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7043 T334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000413, Lầu 2 TV: 2000027441-3 |
23 | | Gulliver's travels / Jonathan Swift . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xli,318tr. : bản đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 818.2 S977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009898 |
24 | | Hiểu và thưởng thức một tác phẩm mỹ thuật / Kathy Statzer ; Diệp Thanh Trúc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022. - 222 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 700 S797Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000692-4 |