1 |  | "Con gấu" (The bear) của William Faulkner / Lê Huy Bắc . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 05/2011, tr.35-44, |
2 |  | ...and now, Miguel/ Joseph Krumgold; Illustrated by Jean Charlot . - N.Y.: Thomas Y. Crowell Co., 1953. - 245 p. : ill. ; 20 cm Mã xếp giá: 813.54 K94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037660 |
3 |  | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B8Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
4 |  | 3 người thầy vĩ đại / Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - In lần 23. - Hà Nội : Lao động, 2023. - 330 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 S531Đăng ký cá biệt: 2000004733 |
5 |  | American Literature/ Đinh Thị Minh Hiền . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2003. - 247tr., 20cm Mã xếp giá: 810 Đ584 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040286 |
6 |  | Amos Fortune - Free Man/ Elizabeth Yates; Illustrated by Nora Unwin . - N.Y.: E.P. Dutton & Co., 1968. - 181p., 20cm Mã xếp giá: 813.52 Y31Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037671 |
7 |  | Antiquities of the southern Indians, particularly of the Georgia tribes / Charles C. Jones, Jr. ; Frank T. Schnell, Jr . - Alabama : The University of Alabama Press, 1999. - xlviii, 534tr. ; 22cm Mã xếp giá: 975.01 J76Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038391, Lầu 2 KLF: 2000009680 |
8 |  | Archaeology, history, and predictive modeling research at Fort Polk, 1972-2002 / David G. Anderson, Steven D. Smith; J. W. Joseph, Mary Beth Reed . - London : The University of Alabama Press, 2003. - xviii, 662 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 976.36 A54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009684 |
9 |  | Art & Existentialism/ Arturo B. Fallico . - N.J.: Prentice-Hall, 1962. - 175p.; 20cm Mã xếp giá: 111.85 F19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030876-8, Lầu 1 TV: TKN0500435-9, Lầu 1 TV: TKN0500443-5 |
10 |  | Avon : Building the world’s premier company for women / Laura Klepacki ; Andrea Jung viết lời nói đầu . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - viii, 264tr. ; 24cm Mã xếp giá: 338.76 K64Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032082-3, Lầu 1 TV: 2000032094-5, Lầu 2 KLF: 2000006355 |
11 |  | Áp dụng phim hoạt hình vào dạy học chủ đề trang trí ứng dụng môn Mỹ thuật lớp 7 tại trường Trung học Thực hành Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2023-111 / Lê Tường Hương Thuỷ chủ nhiệm đề tài , Trần Huỳnh Trâm [và nh.ng.khác] tham gia ; Cao Minh Hồng Hạnh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 130 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 700.71 L433 T54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001554 |
12 |  | Âm nhạc Việt Nam = Vietnam Panorama [Tạp chí] / Hội Nhạc sĩ Việt Nam . - Hà Nội, Công ty In Quân đội 2. - 112tr. : Minh họa ; 29cm |
13 |  | Best jewish writing 2003 / Arthur Kurzweil biên soạn . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2003. - xx, 396 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 892 B561Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038011, Lầu 2 KLF: 2000009517 |
14 |  | Brideshead revisited / Evelyn Waugh . - Boston : Little, Brown , 1945. - 351tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 813.5 W354Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009918 |
15 |  | Catch-22/ Joseph Heller . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - x,569p. ; 21cm Mã xếp giá: 813.5 H477Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009905 |
16 |  | Các trường phái nghiên cứu văn học Âu Mỹ thế kỷ XX : Khái niệm và thuật ngữ / I. P. Ilin, E. A. Tzurganova đồng chủ biên ; Đào Tuấn Ảnh, Lại Nguyên Ân, Trần Hồng Vân dịch . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 354 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 808.8 I28Đăng ký cá biệt: 8000000012 |
17 |  | Child craft : Narrative poems and creative verse. Vol.2 . - Chicago: The Quarrie corphation, 1947. - 192p.: ill., 24cm Mã xếp giá: 808.0681 C536Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037292 |
18 |  | Child craft : Poems of early childhood. Vol.1 . - Chicago: The Quarrie corphation, 1947. - 198p.: ill., 24cm Mã xếp giá: 808.0681 C536Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037291 |
19 |  | Chính sách của Mỹ đối với Đài Loan trong giai đoạn 1953-1968 : Mã số : CS2020-10 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Thị Hạnh Lợi chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 157, [80] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 327.735124Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000007 |
20 |  | Chung một bóng cờ : Về mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam / Trần Bạch Đằng chủ biên,... [và nh.ng. khác] . - Xuất bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015. - 1231 tr., 21 tr. ảnh ; 27 cm Mã xếp giá: 959.704 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027176 |
21 |  | Collected Stories- Vol. 1/ Henry James . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxii,1237p. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009906 |
22 |  | Collected Stories- Vol. 2/ Henry James . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxii,1089tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009934 |
23 |  | Confidence [1880] / Henry James; edited from the Manuscrpts for the first time by Herbert Ruhm . - N.Y.: The Universal Library, 1962. - 239p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 808.8973 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037497 |
24 |  | Cội rễ. T.2 / Elicx Heili; Dương Tường dịch . - Dịch từ nguyên bản. - H.: Tác phẩm mới, Hội Nhà văn, 1985. - 475tr.; 20cm Mã xếp giá: 813.5 H466Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040377 |