1 |  | Giáo trình kí họa 2 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Triệu Khắc Lễ chủ biên; Trần Tuấn, Khắc Tuấn . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr. minh họa màu: hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 741.07 T825 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011783-90, Lầu 1 TV: GT07042243, Lầu 1 TV: GT07042245, Lầu 1 TV: GT07042248-79, Lầu 1 TV: GT07042281, Lầu 1 TV: GT07042283, Lầu 1 TV: GT07042285-7, Lầu 1 TV: GT07042290-2 |
2 |  | Giáo trình kí họa 3 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Triệu Khắc Lễ . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 167tr. minh họa màu: hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 741.07 T825 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011793-8, Lầu 1 TV: GT07042443-8, Lầu 1 TV: GT07042450-1, Lầu 1 TV: GT07042453, Lầu 1 TV: GT07042456-7, Lầu 1 TV: GT07042459-90, Lầu 1 TV: GT07042492 |
3 |  | Giáo trình Mĩ thuật học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Trần Tiểu Lâm, Phạm Thị Chỉnh . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 168tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 700.071 T772 L21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011914-23, Lầu 1 TV: GT07043023-36, Lầu 1 TV: GT07043038-53, Lầu 1 TV: GT07043055, Lầu 1 TV: GT07043061-2, Lầu 1 TV: GT07043065-7, Lầu 1 TV: GT07043069-70, Lầu 1 TV: GT07043072 |
4 |  | Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật / Nguyễn Quốc Toản chủ biên ; Hoàng Kim Tiến . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010. - 207 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 700.07 N573 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011875-83, Lầu 1 TV: GT14051108 |
5 |  | Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Quốc Toản chủ biên; Hoàng Kim Tiến . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 207tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 700.07 N573 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011855-64, Lầu 1 TV: GT07042493-524, Lầu 1 TV: GT07042526-8, Lầu 1 TV: GT07042533, Lầu 1 TV: GT07042535-6, Lầu 1 TV: GT07042540, Lầu 1 TV: GT07042542 |
6 |  | Lịch sử mĩ thuật Việt Nam / Phạm Thị Chỉnh . - H: Đại học sư phạm, 2005. - 290 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 700.9597 P534 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011893-903, Lầu 1 TV: GT05034620, Lầu 1 TV: GT05034622-4, Lầu 1 TV: GT05034628-9, Lầu 1 TV: GT05034634-5, Lầu 1 TV: GT05034640-69 |
7 |  | Mĩ thuật 1 / Nguyễn Xuân Tiên tổng chủ biên ; Hoàng Minh Phúc chủ biên ; Nguyễn Thị Hiền, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 67 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000445-9 |
8 |  | Mĩ thuật 1 / Phạm Văn Tuyến tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Đông chủ biên ; Phạm Đình Bình, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000420-4 |
9 |  | Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Đông chủ biên ; Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 128 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001021-5 |
10 |  | Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Nguyễn Hải Kiên chủ biên ; Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 83 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000460-4 |
11 |  | Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên đồng Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc đồng chủ biên ; Lương Thanh Khiết, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000475-9 |
12 |  | Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Nguyễn Hải Kiên chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Phạm Đình Bình . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 160 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001041-5 |
13 |  | Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Tái bản lần nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001396-400 |
14 |  | Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc đồng chủ biên...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000536-40 |
15 |  | Mĩ thuật 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 127 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001031-5 |
16 |  | Mĩ thuật 3. Bản 2 / Hoàng Minh Phúc tổng chủ biên ; Nguyễn Thị May chủ biên, Đỗ Viết Hoàng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 76 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000490-4 |
17 |  | Mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001521-5 |
18 |  | Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông tổng chủ biên ; Phạm Đình Bình chủ biên; Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001216-20 |
19 |  | Mĩ thuật 4. Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000076-80 |
20 |  | Mĩ thuật 4. Bản 2 / Hoàng Minh Phúc tổng chủ biên ; Nguyễn Thị May chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 76 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5207 MĐăng ký cá biệt: 1000002210-4 |