1 |  | A dictionary of environment and conservation / Chris Park . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2007. - v,522tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 333.7203 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031753-4, Lầu 2 KLF: 2000006398 |
2 |  | Across the Great Divide : explorations in collaborative conservation and the American West / c edited by Philip Brick, Donald Snow, and Sarah Van de Wetering . - Washington, D.C. : Island Press, 2001. - xiii, 286 tr. : minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 333.7 A187Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031758 |
3 |  | Advanced environmental monitoring / edited by Young J. Kim and Ulrich Platt . - Berlin : Springer Verlag, 2008. - xxii, 420 p. : ill. ; 24cm Mã xếp giá: 363.7363 AĐăng ký cá biệt: : KHMT22000093 |
4 |  | Advanced oxidation technologies : Sustainable solutions for environmental treatments. Vol. 9 / editors, Marta I. Litter, J. Martín Meichtry, Roberto J. Candal . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2014. - 340 p. - ( Sustainable energy developments ) Mã xếp giá: 628.35 A24Đăng ký cá biệt: : KHMT22000010 |
5 |  | Annual editions : Environment. 08/09 . - 27th ed. - Boston : McGraw-Hill.Higher Education, 2009. - xvi, 239 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 333.7 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006395 |
6 |  | Antimicrobial compounds of one Streptomyces celluloflavus strain isolated from Can Gio mangrove soil, Vietnam / Nguyen Tuan Hai, Cao Ngoc Diep . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 GSC Biological and Pharmaceutical Sciences 2022, p. 120-126, |
7 |  | Application of exploratory factor analysis on assessment of the community - based survey on environmental quality in distric 1, Ho Chi Minh city, Vietnam / Nguyen Thi Minh Thu, Nguyen Thi Thu Hang, Phan Thanh Hai . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Vietnam Journal of Hydrometeorology 2022, p. 90-103, |
8 |  | Assessing potential environmental exposure from chemical incidents in coastal Southeast using remote sensing and mathematical modelling / Do Thi Thu Huyen, Le Tan Cuong, Bui Manh Ha . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Case Studies in Chemical and Environmental Engineering 2023, p. 1-9, |
9 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 878tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223Đăng ký cá biệt: 2000001093, Lầu 2 KLF: 2000005601, Lầu 2 TV: 2000047031-2, Lầu 2 TV: 2000047310-1 |
10 |  | Biophysico-chemical processes of heavy metals and metalloids in soil environments / edited by Antonio Violante, Pan Ming Huang, Geoffrey Michael Gadd . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xix, 658tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 628.5 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035354, Lầu 2 KLF: 2000008771 |
11 |  | Bước đầu xác lập danh mục một số cơ sở sản xuất gây ô nhiễm môi trường ngoài khu công nghiệp trên địa bàn huyện Bến Cát : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Đoan Trang ; Đoàn Tuân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2011. - 56, [22] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7394 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000513 |
12 |  | Chemistry for environmental engineering and science / Clair N. Sawyer, Perry L. McCarty, Gene F. Parkin . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xvi, 752 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm. - ( The McGraw-Hill series in civil and environmental engineering ) Mã xếp giá: 628.01 S27Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035347, Lầu 2 KLF: 2000008765-7 |
13 |  | Chemistry in context : Applying chemistry to society/ Lucy Pryde Eubanks ...[và nh.ng.khác] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xvii, 622 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 540 C517Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007896 |
14 |  | Chì và sức khỏe con người / Nguyễn Thị Tiết . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
15 |  | Chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường kênh rạch đã cải tạo tại thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Đặng Khổng Minh Thư ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 79, [92] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000471 |
16 |  | Công nghệ sinh học. T.5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 175tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 P534 T98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040947, Lầu 2 TV: TKV08018039 |
17 |  | Công tác xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường trên địa bàn quận Bình Tân : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Lê Công Nhân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 50, [17] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 344.046 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000437 |
18 |  | Cơ sở Khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 232tr.; 20cm Mã xếp giá: 333.7 L926Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005341-4, Lầu 1 TV: GT09046514, Lầu 1 TV: GT09046688 |
19 |  | Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. T.1, Sinh thái học và môi trường / Lương Đức Phẩm,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 464tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 628 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040548 |
20 |  | Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. T.2, Cơ sở vi sinh trong công nghệ bảo vệ môi trường / Lương Đức Phẩm,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 571tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 628 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040546 |
21 |  | Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. T.3, Các quá trình hóa học trong công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 512tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 628 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040547 |
22 |  | Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. T.4, Mô hình hóa các quá trình thiết bị công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 407tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 628 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040545 |
23 |  | Cơ sở tài nguyên và môi trường biển / Nguyễn Chu Hồi . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 306tr. 20cm Mã xếp giá: 551.4601711 N573H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041827-31 |
24 |  | Defending the environment : Civil society strategies to enforce international environmental law / Linda A. Malone & Scott Pasternack . - Washington : Island Press, 2006. - xxiii, 359 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 344.046 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006253 |