1 | | Dependable computing systems : Paradigms, performance issues, and applications / Edited by Hassan B. Diab and Albert Y. Zomaya . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xxxix, 638 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Mã xếp giá: 004.2 D419Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029659, Lầu 2 KLF: 2000005080 |
2 | | Guide to managing and maintaining your PC : Introductory / Jean Andrews . - 4th ed. - Boston, MA : Course Technology, 2003. - xvi, 592tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 004.16 A565Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005067 |
3 | | Intelligent wearable interfaces / Yangsheng Xu, Wen J. Li, Ka Keung C. Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2008. - xx, 192tr. : Minh hoạ ; 25cm Mã xếp giá: 004.16 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029653, Lầu 2 KLF: 2000005073 |
4 | | PC disaster and recovery / Kate J. Chase . - San Francisco, CA : Sybex, 2003. - xviii, 491 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.86 C487Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030816, Lầu 2 KLF: 2000005374 |
5 | | PC user’s bible / John Ross, Kelly Murdock . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xxxiii, 854 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 R823Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029648, Lầu 2 KLF: 2000005074 |
6 | | Peter Norton’s essential concepts / Peter Norton . - 5th ed. - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2006. - xvi, 276tr. : Minh hoạ màu ; 28cm Mã xếp giá: 004 N882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005027 |
7 | | Teach yourself visually computers / Paul McFedries . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2005. - 304 tr. : Minh họa màu ; 23 cm. - ( Visual read less, learn more ) Mã xếp giá: 004.16 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029647, Lầu 2 KLF: 2000005069 |
8 | | Từ điển điện tóan Anh- Việt, Việt- Anh=Computing Dictionary Eng;lish-Vietnamese, Vietnamese-English . - [k.đ]: [k.n.], 19??. - 165tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005044-5 |
9 | | Từ điển máy tính Anh- Anh- VIệt thực dụng/ Nguyễn Thành Phú . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003. - 639tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005052 |
10 | | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính/ Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn . - H.: Thống kê, 1999. - 532tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T772 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005050-1 |
11 | | Using information technology: A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2007. - xxiv, 554, [12] tr. : MInh họa màu; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005034 |
12 | | Using information technology: A practical introduction to computers & communications: Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 6th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2005. - xxiii, 471tr.; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029574, Lầu 2 KLF: 2000005033 |