1 | | 3-D human modeling and animation / Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 R236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030780, Lầu 2 KLF: 2000005431 |
2 | | 3ds Max at a glance / George Maestri . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xiv, 225 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 006.6 M186Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030774, Lầu 2 KLF: 2000005426 |
3 | | 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 G34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440 |
4 | | A beginner's guide to programming logic and design : Introductory version / Joyce Farrell . - 7th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2013. - xvi, 358 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005153 |
5 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
6 | | A guide to working with visual logic / Thad Crews, Chip Murphy . - Boston, MA : Course Technology, 2009. - xi, 132 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.115 C9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029718, Lầu 2 KLF: 2000005155 |
7 | | A statistical approach to neural networks for pattern recognition / Robert A. Dunne . - Hoboken, N.J. ; Chichester : Wiley, 2007. - xvii, 268tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.32 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030836-8, Lầu 2 KLF: 2000005388 |
8 | | Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005364 |
9 | | Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 T147Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302 |
10 | | ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4 |
11 | | Administering Windows server 2008 server core / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2008. - xxvi, 668 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.7 M947Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030186, Lầu 2 KLF: 2000005299 |
12 | | Administering Windows Vista security : the big surprises / Mark Minasi, Byron Hynes . - Indianapolis, IN : Wiley/Sybex, 2007. - xxii, 266tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.8 M663Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030240, Lầu 2 KLF: 2000005365 |
13 | | Adobe illustrator CS2 revealed / Chris Botello . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2005. - xiv : Minh họa ; 19x23cm Mã xếp giá: 006.68 B74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030763, Lầu 2 KLF: 2000005447 |
14 | | Adobe Photoshop CS2 : Complete concepts and techniques / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Joy L. Starks . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2007. - xv, 415tr. : Minh họa màu ; 28cm + 01CD Mã xếp giá: 006.68 S54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005449 |
15 | | Adobe Web Pack : Adobe Photoshop 7, Adobe Live Motion 2, Adobe Golive 6 / David W. Beskeen, Chistine Foley, Elizabeth Eisner Reding . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2003. - xxii, tr. : Minh họa màu ; 19x23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 B55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005445 |
16 | | Advanced reliability modeling : Proceedings of the 2004 Asian International Workshop (AIWARM 2004) : Hiroshima, Japan, 26-27 August 2004 / Tadashi Dohi, Won Young Yun biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 627tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 620 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008194 |
17 | | Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 005.1 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152 |
18 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
19 | | An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 S17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196 |
20 | | An introduction to game theory / Martin J. Osborne . - International edition. - New York : Oxford University Press, 2009. - xvii, 533 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 519.3 O81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007518 |
21 | | An object-oriented approach to programming logic and design / Joyce Farrell . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xx, 543 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 005.117 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029716, Lầu 2 KLF: 2000005156 |
22 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
23 | | Analyzing computer system performance with PERL ::PDQ / Neil J. Gunther . - 2nd ed. - Heidelberg ; London : Springer, 2011. - xviii, 474 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 ) Mã xếp giá: 004.24 G97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005087 |
24 | | App nhắn tin mã hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Vân Thiên , Nguyễn Hoàng Minh Thông ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 129tr. ; 30cm Mã xếp giá: 006.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000230 |