1 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : Các quy định về nhà trường. T.1 / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2001. - 1330tr. ; 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000259, Lầu 2 TV: 2000024524 |
2 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức (Cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) - T.2 / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2001. - 1298 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000260, Lầu 2 TV: 2000024523 |
3 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 1342tr., 28cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000267, Lầu 2 TV: 2000024435-6 |
4 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt nam (Đến 2020) / Minh Tiến, Đào Thanh Hải sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 541 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000265, Lầu 2 TV: 2000024575 |
5 | | Hướng dẫn chi tiết và thi hành Luật giáo dục : Quy định mới nhất về trách nhiệm quản lý, đổi mới và phát triển của nhà nước đối với ngành giáo dục / Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 495 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 344.59707 Đăng ký cá biệt: : PHC110047-8, Lầu 2 TV: 2000024682 |
6 | | Luật cán bộ, công chức . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2010. - 55 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 342.597068Đăng ký cá biệt: 2000025365 |
7 | | Luật Giáo Dục . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 70tr., 19cm Mã xếp giá: 344.597 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024802-7 |
8 | | Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra, kiểm tra giáo dục - đào tạo : Sách tham khảo . - In lần thứ nhất. - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 600 tr. ; 30 cm Mã xếp giá: 344.597 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024954-7 |
9 | | Những qui định pháp luật mới nhất về công tác giáo dục và đào tạo / Phạm văn Mỹ . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 452 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024516 |
10 | | Những văn bản chủ yếu về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp. T.1 / Sở giáo dục và đào tạo . - Tp.Hồ Chí Minh.: [k.n.] , 1996. - 432tr., 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000264, Lầu 2 TV: 2000024544-6 |
11 | | Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / Phạm Viết Vượng ch.b ; Ngô Thành Can [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 306 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 344.597 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005636-45, Lầu 1 TV: GT05021515, Lầu 1 TV: GT05021517, Lầu 1 TV: GT05021519, Lầu 1 TV: GT05021522-5, Lầu 1 TV: GT05021527-8, Lầu 1 TV: GT05021530-6, Lầu 1 TV: GT05021538-41, Lầu 1 TV: GT05031273, Lầu 1 TV: GT05031275-86, Lầu 1 TV: GT05033711 |
12 | | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục và đào tạo theo luật giáo dục năm 2005/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Nxb Tư pháp , 2005. - 452tr., 27cm Mã xếp giá: 341.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025277 |
13 | | Văn bản pháp luật về giáo dục : trường học, học sinh, sinh viên . - H.: Chính trị quốc gia , 2004. - 863tr., 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024542 |