1 | | A guide to working with visual logic / Thad Crews, Chip Murphy . - Boston, MA : Course Technology, 2009. - xi, 132 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.115 C9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029718, Lầu 2 KLF: 2000005155 |
2 | | A Modern Introduction to Logic/ John W. Blyth . - Cambridge: Houghton Mifflin, 1957. - 426 p., 20cm Bulletin of the UNESCO Regional Office for Education in Asia, Vol. V, No. 2, March 1971, Mã xếp giá: 160 B661Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031095 |
3 | | Advanced digital logic design : Using verilog, state machines, and synthesis for fpgas / Sunggu Lee . - Mason, OH : Thomson, 2006. - xvii, 462 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.39 S48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008398 |
4 | | Bài tập thực hành ngữ dụng học : sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Trương Thị Nhàn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 148 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418.07 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006813-22, Lầu 1 TV: GT07041738-9, Lầu 1 TV: GT07041744, Lầu 1 TV: GT07041746, Lầu 1 TV: GT07041748 |
5 | | Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 005.75 B30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192 |
6 | | Clay mineral catalysis of organic reactions / Benny K.G. Theng . - Boca Raton : CRC Press, 2020. - xiii, 425 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 541.395 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015250 |
7 | | Fundamentals of logic design / Charles H. Roth, Jr . - 3rd ed. - St. Paul : West Pub. Co., 1985. - xviii, 676 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( West series in electrical engineering ) Mã xếp giá: 621.3819 RĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004747, Lầu 2 KLF: 2000008309 |
8 | | Fundamentals of logic design / Roth Kinney . - 7th ed. - Australia : Cengage learning, 2014. - xxiii, 791 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 inch) Mã xếp giá: 621.3819 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008308 |
9 | | Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến chủ biên ; Phạm Công Dương, Lê Thị Thúy Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 183 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.707 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003878-82 |
10 | | Introduction to metric and topological spaces / Wilson A. Sutherland . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2009. - 206 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 514.3 S966Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007433 |
11 | | Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime,Tom Martin . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2016. - 672 p.: illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 621.39 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008395 |
12 | | Logic Pro 7 power! / Orren Merton . - Boston, MA : Thomson Course Technology PTR, 2005. - xviii, 586tr. : Minh họa ; 23cm. + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 781.3 M575Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009352 |
13 | | Logically determined design : Clockless system design with NULL convention logic / Karl M. Fant . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2005. - xvi, 292tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.381 F2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003214, Lầu 2 KLF: 2000008273 |
14 | | Lôgích và Tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân . - H. : Giáo dục, 1998. - 412tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.92201 Đăng ký cá biệt: 2000020620-1, Lầu 2 TV: 2000012097-100, Lầu 2 TV: 2000012169, Lầu 2 TV: TKV05004248, Lầu 2 TV: TKV05004251 |
15 | | Modern VLSI design : IP-based design / Wayne Wolf . - 4th ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2009. - xxii, 627 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Prentice Hall modern semiconductor design series ) Mã xếp giá: 621.39 W85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008405 |
16 | | Ngữ dụng học. T.1 / Nguyễn Đức Dân . - H. : Giáo dục, 1998. - 259 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 418 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010064-8 |
17 | | Pharmacological assays of plant-based natural products / Parimelazhagan Thangaraj . - Switzerland : Springer, 2016. - xv, 188 p., 24 cm. - ( Progress in drug research, Vol. 71 ) Mã xếp giá: 615.3 P231Đăng ký cá biệt: : KHMT22000015, Lầu 2 KLF: 2000034508 |
18 | | Strategies for sustainable technologies and innovations / edited by John R. McIntyre, Georgia Institute of Technology, USA, Silvester Ivanaj, ICN Business School--CEREFIGE, France, Vera Ivanaj, Université de Lorraine--CEREFIGE, France . - Cheltenham, UK ; Northampton, Massachusetts : Edward Elgar, [2013]. - xxix, 293 pages. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 S89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008427 |
19 | | The economics of knowledge generation and distribution : The role of interactions in the system dynamics of innovation and growth / edited by Pier Paolo Patrucco . - London ; New York, NY : Routledge, 2015. - xix, 284 pages ; 24 cm. - ( Routledge studies in the modern world economy ) Mã xếp giá: 338 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006285 |
20 | | The elements of logic / Stephen F. Barker . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xv, 291tr. ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 160 B255Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005698 |
21 | | The Oxford handbook of philosophy of mathematics and logic / edited by Stewart Shapiro . - Oxford ; New York : Oxford University press, 2005. - xv, 833 p. ; 26 cm. - ( Oxford handbooks in philosophy ) Mã xếp giá: 510.1 T374Đăng ký cá biệt: : TUD23000054, Lầu 2 KLF: 2000010247 |
22 | | The power of logic / C. Stephen Layman . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - ix, 598 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 160 L427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031103, Lầu 2 KLF: 2000005699 |
23 | | Theorems, corollaries, lemmas, and methods of proof / Richard J. Rossi . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xiii, 318 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.3 R831Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033897, Lầu 2 KLF: 2000007389 |