1 | | Giáo trình hệ điều hành Unix-Linux / Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 295 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.432 H111 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003852-9 |
2 | | Linux administrator street smarts : A real world guide to Linux certification skills / Roderick Smith . - Indianapolis, Ind. : John Wiley, 2007. - xxiv, 335 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Street smarts ) Mã xếp giá: 005.446 S657Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030145, Lầu 2 KLF: 2000005277 |
3 | | Linux for dummies / Dee-Ann LeBlanc, Melanie Hoag, and Evan Blomquist . - 3rd ed. - Foster City, CA : IDG Books Worldwide, 2001. - xxiv, 387tr. : minh họa ; 24cm + 3 computer optical disc (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.4 L445Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030124, Lầu 2 KLF: 2000005244 |
4 | | Mastering Fedora Core 5 / Michael Jang . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxxix, 1135 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.432 J33Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030161, Lầu 2 KLF: 2000005259 |
5 | | Mastering Red Hat Linux Enterprise 3 / Michael Jang . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxxii 942 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.4 J34Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030114, Lầu 2 KLF: 2000005238 |
6 | | Problem-solving in high performance computing : A situational awareness approach with Linux / Igor Ljubuncic . - Waltham, MA : Morgan Kaufmann Pub., Elsevier, 2015. - xxii, 298 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.4 L789Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003181 |