1 | | Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics ) Mã xếp giá: 306.44 A24Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Analyzing meaning : An introduction to semantics and pragmatics / Paul R. Kroeger . - Second corrected and slightly revised edition. - New York : Springer, 2016. - xiiv, 482 pages ; 25 cm. - ( English for Academic Research ) Mã xếp giá: 401.43 K93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006933 |
3 | | Applied Sociolinguistics / Peter Trudgil . - London : Academic Press,Inc , 1984. - x, 267p. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 T87Đăng ký cá biệt: 7000000224 |
4 | | Computational linguistics form theory to practice / Nguyễn Ngọc Vũ . - TP Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2024. - 676 p.; 24 cm Mã xếp giá: 410 N573 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027135 |
5 | | Computational linguistics: Applications / Adam Przepiórkowski, Maciej Piasecki, Krzysztof Jassem, Piotr Fuglewicz . - London : Springer , 2013. - viii, 293 p.; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 P97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012897 |
6 | | Corpus Linguistics : Method, theory and practice / Tony McEnery, Andrew Hardie . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2012. - xv, 294 p. ; 24 cm. - ( Cambridge Textbooks in Linguistics ) Mã xếp giá: 410.1 M478Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015240 |
7 | | Foundations of statistical natural language processing / Christopher D. Manning, Hinrich Schutze . - New York : MIT press, 1999. - 680 p Mã xếp giá: 410.285 M1Đăng ký cá biệt: : CNTT21000010 |
8 | | Language Policy and Linguistic Justice : Economic, Philosophical and Sociolinguistic Approaches / Michele Gazzola, Torsten Templin, Bengt-Arne Wickstrom Editor . - Switzerland : Springer, 2018. - vi, 540 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 L28Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Research methods in sociolinguistics : A Practical Guide / Janet Holmes; Kirk Hazen . - [U.K] : Wiley BlackWell , 2014. - xiv, 352p. : Ill. (some col.) ; 24 cm Mã xếp giá: 306.440 H7Đăng ký cá biệt: 7000000221 |
10 | | Social class in applied linguistics / David Block . - New York : Routledge, [2013]. - xiv, 201 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 B65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005902 |
11 | | The Cambridge Handbook of Sociolinguistics / Rajend Mesthrie ed . - N.Y. : Cambridge University Press , 2011. - xvi, 530p. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.4403 MĐăng ký cá biệt: 7000000223 |
12 | | The Cambridge handbook of sociolinguistics / Rajend Mesthrie edited . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2018. - xiv, 530 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 306.44 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015251 |
13 | | The Cambridge handbook of systemic functional linguistics / edited by Geoff Thompson,...[et all.] . - Cambrdge, United Kingdom ; New York : Cambridge University Press, 2019. - xxx, 804 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 410.1 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034520 |
14 | | The Routledge applied linguistics reader / edited by Li Wei . - Milton Park, Abingdon, Oxon ; New York : Routledge, 2011. - xvii, 534 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Routledge Introductions to applied linguistics ) Mã xếp giá: 418 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006944 |
15 | | The Routledge companion to sociolinguistics / Carmen LIamas ; Louise Mullany; Peter Stockwell . - N.Y. : Routledge , 2007. - xix, 278p. : Ill. (some col.) ; 24 cm Mã xếp giá: 306.4403 LĐăng ký cá biệt: 7000000222 |
16 | | The Routledge handbook of applied linguistics / James Simpson biên soạn . - 1st ed. - Milton Park, Abingdon, [UK] ; New York : Routledge, 2011. - xix, 725 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Routledge handbooks in applied linguistics ) Mã xếp giá: 418 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006943 |
17 | | What is sociolinguistics? / Gerard Van Herk . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : Wiley Blackwell, 2018. - 271 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 306.44 V21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012092 |