1 | | A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 909.08 P15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002426-7, Lầu 2 KLF: 2000009549 |
2 | | Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546 |
3 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
4 | | Đại cương lịch sử thế giới cận đại. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - H.: Giáo dục, 1996. - 324tr.; 20cm Mã xếp giá: 930 V986 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030618-20 |
5 | | Đại cương lịch sử thế giới trung đại. T.2, Các nước phương đông / Nguyễn Gia Phu [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 252tr.; 20cm Mã xếp giá: 909.0707 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028918-22, Lầu 2 TV: TKV05001294-8, Lầu 2 TV: TKV05001300-1, Lầu 2 TV: TKV05001305-7 |
6 | | Giáo trình Lịch sử văn minh thế giới / Đào Tuấn Thành chủ biên ; Dương Duy Bằng,...và [nh . ng. khác] . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 299 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 909 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006435-7 |
7 | | Lật lại những trang hồ sơ mật: Sự thật kinh hoàng. T.2 / Báo Tin tức (TTXVN) . - H.: Thông tấn, 2009. - 245tr.; 21cm Mã xếp giá: 909 L351Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905098, Lầu 2 KLF: TKD0905309, Lầu 2 TV: 2000030922-6, Lầu 2 TV: 2000030994, Lầu 2 TV: TKV10025484, Lầu 2 TV: TKV10025490 |
8 | | Lịch sử đại cương: Giáo trình cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học/ Đinh Ngọc Bảo, Nghiêm Đình Vỳ . - H.: Đại họpc sư phạm, 1995. - 91tr.; 20cm Mã xếp giá: 900.07 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011029-33, Lầu 2 TV: TKV05001311-2, Lầu 2 TV: TKV05001314, Lầu 2 TV: TKV05001317 |
9 | | Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ mười chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 563 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.8 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000669-71 |
10 | | Lịch sử thế giới cận đại. T.1 / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đào Tuấn Thành,[và nh.ng.khác] . - In lần thứ ba, có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013. - 390 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 909.807 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008373-7 |
11 | | Lịch sử thế giới cận đại. Tập 1 / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đào Tuấn Thành, Phạm Thu Nga, Đoàn Trung . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 399 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 909.807 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT12050291-2, Lầu 1 TV: GT14051031-2 |
12 | | Lịch sử thế giới cận đại/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ năm. - H.: Giáo dục, 2001. - 562tr.; 24cm Mã xếp giá: 909.8 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028953-5, Lầu 2 TV: TKV05014483 |
13 | | Lịch sử thế giới cổ đại / Lương Ninh ch.b ;... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 930 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000677-9 |
14 | | Lịch sử thế giới cổ đại/ Lương Ninh ch.b [và nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1995. - 332tr.: bản đồ; 20cm Mã xếp giá: 930 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030621 |
15 | | Lịch sử thế giới hiện đại (1917 - 1995)/ Nguyễn Anh Thái ch.b [và nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 543tr.; 24cm Mã xếp giá: 909.8 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028958 |
16 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: 2000028957 |
17 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028956 |
18 | | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười lăm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000674-6 |
19 | | Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên,Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 583tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 T449 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031014-5 |
20 | | Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên,Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 761tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L975 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031008-9 |
21 | | Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương chủ biên và [Nh.ng.khác] ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 609tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031002-3 |
22 | | Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương chủ biên và [Nh.ng.khác] ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 623tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031006-7 |
23 | | Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân và [Nh.ng.khác] ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 807tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031004-5 |
24 | | Lịch sử thế giới. T.6, Thời đương đại (1945 - 2000) / Từ Thiên Ân , Lương Chí Minh chủ biên ;Phong Đảo Ng.d . - Tp.HCM : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 825tr.; 24cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031010-1 |