1 |  | 100 điều nên biết về Cách mạng tháng Tám 1945 / Hà Nguyễn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2020. - 298 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7032 HĐăng ký cá biệt: 2000000406 |
2 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.1 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 511tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038442-3 |
3 |  | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử. T.2 / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 456tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038440-1 |
4 |  | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : Hỏi & đáp / Nguyễn Huy Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 374 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 NĐăng ký cá biệt: 2000000409 |
5 |  | 60 năm nhà nước Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Quân đội Nhân dân, 2005. - 549tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.7 S255Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028153 |
6 |  | A brief chronology of Vietnamese history / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - 7th impression. - Hà Nội : Thế giới, 2019. - 194 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 H111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028217-9 |
7 |  | A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 909.08 P15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038203, Lầu 1 TV: TKN10002427, Lầu 2 KLF: 2000009549 |
8 |  | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam/ Phạm Đình Nhân . - H.: Văn hóa Thông tin, 1999. - 1239tr.; 24cm Mã xếp giá: 959.7 P535 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028310 |
9 |  | American history : a survey / Alan Brinkley . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - xlvii,951,[77]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009642 |
10 |  | American history : A survey / Alan Brinkley . - 12th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2007. - xlviii,939,[65]tr. : Minh họạ (1 phần màu), bản đồ ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009646 |
11 |  | American history : a survey. Vol.2 : Since 1865 / Alan Brinkley . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - xxix,tr.408-951,[60]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm Mã xếp giá: 973.8 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009669 |
12 |  | Bang giao giữa Đại Cồ Việt, Đại Việt với Tống trong các thế kỉ X-XIII : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSB2022-06 / Trần Thị Thái Hà chủ nhiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 115 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 959.7025 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000282 |
13 |  | Bàn về giảng dạy vấn đề giao lưu văn hóa Việt Nam - Nhật Bản trong chương trình lịch sử Việt Nam cận đại từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XX / Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Võ Ngọc Trâm . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
14 |  | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập : Dành cho lứa tuối 10+ / Kiều Mai Sơn . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 142 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách Bác Hồ ) Mã xếp giá: 959.704 K4Đăng ký cá biệt: 2000000404 |
15 |  | Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546 |
16 |  | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
17 |  | Bão táp cung đình : tiểu thuyết lịch sử (Lý-Trần) / Hoàng Quốc Hải . - H. : Phụ nữ , 2003. - 399tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922308Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003493, Lầu 2 TV: 2000034363 |
18 |  | Before and Beyond the Global Economic Crisis : Economics, Politics and Settlement / Edited by Mats Benner . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - x, 262 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 B415Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006294 |
19 |  | Biến đổi hạ tầng đô thị Sài Gòn - Gia Định (1860 – 1945) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Lê Thị Ánh Tuyết ; Trần Văn Đại Lợi hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 129 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004550 |
20 |  | Biện pháp tạo hứng thú học tập cho học sinh trong dạy học chương VII-Sách giáo khoa Lịch sử 10 (Bộ Chân trời sáng tạo) ở trường Trung học phổ thông (thực nghiệm tại một số trường trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) : Mã số đề tài : SV2023-44 / Dương Thanh Tâm chủ nhiệm đề tài , Trương Thị Bích Huyền [và.nh.ng.khác] tham gia ; Phạm Xuân Vũ hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - v, 344 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 900.712 D928 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001587 |
21 |  | Bình Tuy kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược (1965-1975) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Nguyễn Thị Mỹ ; Trần Thị Thái Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 99, [22] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 959.7043 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004322 |
22 |  | Bộ môn Lịch sử Đảng với nhiệm vụ định hướng cho sinh viên trong thời kì đất nước hội nhập / Phan Thị Xuân Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
23 |  | Càn Long đại đế. T.1 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 717tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038549-50 |
24 |  | Càn Long đại đế. T.2 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 718tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038543-4 |