1 | | A beginner's guide to programming logic and design : Introductory version / Joyce Farrell . - 7th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2013. - xvi, 358 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005153 |
2 | | A first book of C++ / Gary J. Bronson . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage Course Technology, 2012. - xviii, 782 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 B869Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005161 |
3 | | A guide to working with visual logic / Thad Crews, Chip Murphy . - Boston, MA : Course Technology, 2009. - xi, 132 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.115 C927Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029718, Lầu 2 KLF: 2000005155 |
4 | | ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 N573 S62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4 |
5 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
6 | | An introduction to game theory / Martin J. Osborne . - International edition. - New York : Oxford University Press, 2009. - xvii, 533 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 519.3 O81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007518 |
7 | | An object-oriented approach to programming logic and design / Joyce Farrell . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xx, 543 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 005.117 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029716, Lầu 2 KLF: 2000005156 |
8 | | Analyzing computer system performance with PERL ::PDQ / Neil J. Gunther . - 2nd ed. - Heidelberg ; London : Springer, 2011. - xviii, 474 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Advanced information and knowledge processing, 1610-3947 ) Mã xếp giá: 004.24 G977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005087 |
9 | | Android programming : The Big Nerd Ranch guide / Kristin Marsicano, Brian Gardner, Bill Phillips, and Chris Stewart . - 4th ed. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch, 2019. - xxii, 657 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 A574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005150 |
10 | | ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxxvi, 1522 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.2 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029752, Lầu 2 KLF: 2000005207 |
11 | | ASP.NET programming with C# and SQL server / Don Gosselin . - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xviii, 654 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 G679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029740, Lầu 2 KLF: 2000005185 |
12 | | Áp dụng lý thuyết tập mờ để mở rộng cơ sở dữ liệu hướng đối tượng xác suất : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường : Mã số đề tài : CS2012-19 / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 99 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.13 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000326 |
13 | | Beginning Jakarta EE web development : Using JSP, JSF, MySQL, and apache tomcat for building java web applications / Luciano Manelli, Giulio Zambon . - 3rd. ed. - New York : Apress Media, 2020. - xv, 407 p Mã xếp giá: 005.2762 M105Đăng ký cá biệt: : CNTT21000120, Lầu 2 KLF: 2000012905 |
14 | | Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxii, 767 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 W756Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029747, Lầu 2 KLF: 2000005201 |
15 | | Beginning VB.NET databases / Thearon Willis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - 738tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.27 W734Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005215 |
16 | | Building parallel programs : SMPs, clusters, and Java / Alan Kaminsky . - International ed. - Boston, Mass. : Course Technology/Cengage Learning, 2010. - xvii, 878 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.2 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005206 |
17 | | C# 2008 : Programmer’s reference / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2009. - xxx, 807 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.133 L482Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005193 |
18 | | C# programming : From problem analysis to program design / Barbara Doyle . - International ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2011. - xxxi, 1055 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 D754Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005182 |
19 | | C++ how to program / Paul Deitel, Harvey Deitel, Piyali Sengupta . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - 1101 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 D325Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004766, Lầu 2 KLF: 2000005181 |
20 | | Careers in computer science and programming / Jeri Freedman . - 1st ed. - New York : Rosen publishing group, 2011. - 80 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 004.023 F853Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022631 |
21 | | Cartesian genetic programming / Julian F. Miller biên tập . - Heidelberg : New York : Springer, 2011. - xxii, 344 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 ) Mã xếp giá: 004 C322Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005036 |
22 | | Complete Java 2 certification : Study guide / Philip Heller, Simon Roberts . - 5th ed. - Alameda, Calif. : Sybex, 2005. - xxxii, 526 tr. : Minh họa ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 A629Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029724, Lầu 2 KLF: 2000005160 |
23 | | Computational linguistics and talking robots : Processing Content in database semantics / Roland Hausser . - New York : Springer, 2011. - xii, 286 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 H377Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005378 |
24 | | Convex optimization algorithms / Dimitri P. Bertsekas . - USA : Athena Scientific, 2015. - xii, 564 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.7 B551Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015244 |
25 | | Data mining with SQL server 2005 / ZhaoHui Tang, Jamie MacLennan . - Indiana : Wiley pub., 2005. - 460 p Mã xếp giá: 006.3 T106Đăng ký cá biệt: : CNTT21000183 |
26 | | Deep learning with Python / François Chollet . - 2nd ed. - New York : Manning Publications Co., 2021. - xxiv, 478 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 C547Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010238 |
27 | | Demo các thuật toán sắp xếp cơ bản : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Yến Thu ; Nguyễn Nhựt Đông hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 33 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000285 |
28 | | Developing chemical information systems : An object-oriented approach using enterprise Java / Fan Li . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2007. - ix, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 025 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030905, Lầu 2 KLF: 2000005488 |
29 | | Đề xuất một số chiến lược tìm kiếm lân cận cho thuật giải Variable Neighborhood search giải bài toán cây Steiner nhỏ nhất : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 84 80 101 / Lê Hoàng Khôi ; Phan Tấn Quốc hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 64, [7] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 L433 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001881 |
30 | | Effective Java / Joshua Bloch . - Third edition. - Boston : Addison-Wesley, 2018. - xx, 392 pages ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 B687Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005178 |