Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  58  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. - xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 A11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003580, Lầu 2 KLF: 2000007614
  • 2 Applied quantum mechanics / Walter A. Harrison . - Singapore : World Scientific, 2000. - xvi, 353 p. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 H32
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007618
  • 3 At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 1 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 679 tr.) : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 539.7 A862
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003842, Lầu 2 KLF: 2000007963
  • 4 At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 2 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 1444 p.) : ill., ports ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 539.7 A862
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003840-1, Lầu 2 KLF: 2000007964
  • 5 At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 3 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 2535 tr.) : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 539.7 A862
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003839, Lầu 2 KLF: 2000007965
  • 6 Bài tập Vật lí đại cương: Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật (Công nghiệp , Xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp...). T.3, Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình chủ biên ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 223 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 530.076 L9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009353-61, Lầu 1 TV: GT11049701
  • 7 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục , 2003. - 383tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044365-9, Lầu 2 TV: TKV09020933, Lầu 2 TV: TKV09020937-9, Lầu 2 TV: TKV09020941
  • 8 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B15
  • Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: 2000044360-4, Lầu 2 TV: TKV09019933, Lầu 2 TV: TKV09019935-6, Lầu 2 TV: TKV09020059, Lầu 2 TV: TKV09020061, Lầu 2 TV: TKV09020063-70
  • 9 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 383 tr. : Hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044386-7
  • 10 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử- Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 372tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044324-6
  • 11 Bosonization / Michael Stone biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1994. - viii, 539 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 539.721 B7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003817, Lầu 2 KLF: 2000008016
  • 12 Chế tạo chấm lượng tử CdTe bằng phương pháp thủy nhiệt định hướng làm lớp phát quang trong Q-Led : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Thị Ngọc Huệ ; Phạm Thị Thủy, Trần Thị Kim Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 60, [6] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541 N573 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003701
  • 13 Computation in modern physics / William R. Gibbs . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific, 1999. - xv, 356tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 530.15 G44
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003785, Lầu 2 KLF: 2000007653
  • 14 Cơ học lượng tử / Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 427tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 530.1207 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009935, Lầu 2 TV: 2000044559-63, Lầu 2 TV: TKV08018933, Lầu 2 TV: TKV08018935, Lầu 2 TV: TKV08018939, Lầu 2 TV: TKV12031540
  • 15 Cơ học lượng tử. T.1 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thành . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 163 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 530.1207 P534 T88
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044549-51
  • 16 Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C65
  • Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: 2000044095
  • 17 Entangled topologies for quanvolutional neural networks in quantum image processing / Vu Tuan Hai, Pham The Bao . - [Kđ.] : [knxb], 2023 SOICT 2023,
    18 From field theory to quantum groups / B Jancewicz, J Sobczyk biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - [xxxv], 305 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 F93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003577, Lầu 2 KLF: 2000007623
  • 19 From integrable models to gauge theories : A volume in honor of Sergei Matinyan / V.G. Gurzadyan, A.G. Sedrakian biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - viii, 317 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 539.7 F931
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003831, Lầu 2 KLF: 2000007978
  • 20 From quarks and gluons to quantum gravity : Proceedings of the International School of Subnuclear physics / Antonino Zichichi biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - x, 437tr. ; 25cm. - ( The subnuclear series ; Vol. 40 )
  • Mã xếp giá: 530.12 F93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007624
  • 21 From thermal field theory to neural networks : A day to remember Tanguy Altherr, Cern, 4 November 1994 / P. Aurenche, P. Sorba, G. Veneziano biên tập . - Singapore/River Edge, NJ : World Scientific, 1996. - vii, 93 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 530.4 F931
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003721, Lầu 2 KLF: 2000007663
  • 22 Fundamental aspects of quantum physics : Proceedings of the Japan-Italy Joint Workshop on Quantum Open Systems, Quantum Chaos and Quantum Measurement : Waseda University, Tokyo, Japan, 27-29 September 2001 / Luigi Accardi, Shuichi Tasaki biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - viii, 339tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 530.12 F98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007625
  • 23 Fundamental forces of nature : The story of Gauge fields / Kerson Huang . - New Jersey : Word Scientific, 2007. - xiv, 270tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 530.12 H87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007627
  • 24 Fundamentals of quantum mechanics / J.E. House . - 3rd ed. - London, United Kingdom ; San Diego, CA : Elsevier/Academic Press, an imprint of Elsevier, 2018. - x, 362 p. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 H84
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến