1 |  | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
2 |  | College algebra with trigonometry : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxx,930,[157]tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 512.13 B26Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034045, Lầu 2 KLF: 2000007413 |
3 |  | Dạy học giải bài tập chủ đề "Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác" của chương trình đại số và giải tích 11 nâng cao theo định hướng bồi dưỡng năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề cho học sinh trường trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Phạm Thị Kim Dung; Lê Hiển Dương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,164, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512.15 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003280 |
4 |  | Giáo trình Vật lý điện tử / Phùng Hồ . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 286tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 537.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007684-94, Lầu 2 KLF: TKD0803775 |
5 |  | Phương pháp lượng giác hóa các bài toán / Vũ Thế Hựu . - H.: Giáo dục; 1998. - 163tr. , 20cm Mã xếp giá: 516.2407 V986 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043992-6, Lầu 2 TV: TKV05010858-66, Lầu 2 TV: TKV05010869, Lầu 2 TV: TKV05010871, Lầu 2 TV: TKV05010873-5, Lầu 2 TV: TKV05010877 |
6 |  | Precalculus / John W. Coburn . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxi, 1275 tr. : minh họa (một phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 510 C658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033870, Lầu 2 KLF: 2000007348 |
7 |  | Rèn luyện năng lực tự học cho học sinh lớp 11 thông qua dạy học chủ đề "phương trình lượng giác" : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Đặng Lê Xuân Ánh Nguyệt ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 137, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516.24 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003640 |
8 |  | Sums and products / Titu Andreescu, Marian Tetiva . - Plano, TX : XYZ Press, 2018. - vi, 338p. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.13 A558Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000035682 |
9 |  | Thiết kế các tình huống dạy học phương trình lượng giác cơ bản ở lớp 11 trên cơ sở vận dụng lý thuyết kiến tạo : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Lê Tiến Thắng ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 73, [24] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516.240712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003638 |
10 |  | Tuyển tập 200 bài thi vô địch Toán. T.6, Lượng giác / Vũ Dương Thụy; Nguyễn Văn Nho . - H.: Giáo dục, 2004. - 271tr. ; 20cm Mã xếp giá: 516.24076 V986 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044002-6 |
11 |  | Vận dụng phương pháp khám phá có hướng dẫn trong dạy học giải bài tập toán lượng giác chương trình lớp 11 trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Huỳnh Minh Vương ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,125, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516.24 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003641 |