1 |  | A path to combinatorics for undergraduates : Counting strategies / Titu Andreescu, Zuming Feng . - Boston : Birkhäuser, 2004. - xviii, 228 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.6 A558Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034511 |
2 |  | Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 217 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.7076 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043515-8 |
3 |  | Lí thuyết số / Nguyễn Hữu Hoan . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 226 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008969-78 |
4 |  | Recent development in Theories & Numerics : International conference on inverse problems : Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / Yiu-Chung Hon...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xv, 454tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 512.7 R294Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033967, Lầu 2 KLF: 2000007424 |
5 |  | Sums and products / Titu Andreescu, Marian Tetiva . - Plano, TX : XYZ Press, 2018. - vi, 338p. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.13 A558Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000035682 |
6 |  | The emergence of number / J.N. Crossley . - Singapore : World Scientific, 1987. - x, 222tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 512.7 C951Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033968-9, Lầu 2 KLF: 2000007423 |
7 |  | Thiết kế tình huống dạy học thực hành và trải nghiệm trong chủ đề số và đại số nhằm giáo dục tài chính cho học sinh lớp 6 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Trần Ngọc Thanh Trúc ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vi, 56, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003279 |