1 |  | 2001 : A relativistic spacetime odyssey : Proceedings of the Johns Hopkins Workshop on Current Problems in Partcle Theory 25, Firenze, 2001 (September 3-5) / Igazio Ciufolini, Daniele Dominici, Luca Lusanna biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xi, 512tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.11 H14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007610 |
2 |  | A path to combinatorics for undergraduates : Counting strategies / Titu Andreescu, Zuming Feng . - Boston : Birkhäuser, 2004. - xviii, 228 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.6 A558Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034511 |
3 |  | Advanced control theory : A relay feedback approach / Somanath Majhi . - Australia : Cengage Learning, 2009. - x, 232 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 M233Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008795 |
4 |  | Algebraic theory of automata and languages / Masami Lto . - New Jersey : World Scientific, 2004. - x, 199 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.3 L925Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000043886-7 |
5 |  | An introduction to communication network analysis / George Kesidis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 232 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 K4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035233, Lầu 2 KLF: 2000008349 |
6 |  | An introduction to signals and systems / John A. Stuller . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xviii, 566 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.38 S92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008270 |
7 |  | Applied quantum mechanics / Walter A. Harrison . - Singapore : World Scientific, 2000. - xvi, 353 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 530.12 H32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007618 |
8 |  | Automatic control systems / Farid Golnaraghi, Benjamin C. Kuo . - 9th ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2010. - xiii, 786 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 629.8 G626Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035346, Lầu 2 KLF: 2000008791 |
9 |  | Áp dụng lý thuyết tập mờ để mở rộng cơ sở dữ liệu hướng đối tượng xác suất : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường : Mã số đề tài : CS2012-19 / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 99 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000326 |
10 |  | Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 217 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.7076 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043515-8 |
11 |  | Bifurcation nad chaos in simple dynamical systems / J. Awrejcewicz . - Singapore/New Jersey: Word Scientific, 1989. - viii, 126 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 515.35 A96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033937, Lầu 2 KLF: 2000007469 |
12 |  | Cải thiện khả năng quang xác tác của vật liệu nano ZnO pha tạp Cu2+ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý / Tạ Duy Quỳnh ; Nguyễn Xuân Sáng, Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 88 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD ROM Mã xếp giá: 541 T111 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003709 |
13 |  | Chaos in systems with noise / Tomasz Kapitaniak . - Singapore : World Scientific, 1988. - viii, 130 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 003 K17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029609, Lầu 2 KLF: 2000005014 |
14 |  | Chemistry : A molecular approach / Nivaldo J. Tro . - Global edition, fifth edition. - Harlow, Essex, United Kingdom : Pearson, 2021. - 1207, A60, G20, C4, I26 pages : colour illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 540 T842Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015274 |
15 |  | Chế tạo và nghiên cứu khả năng xúc tác quang xử lý màu của thanh nano TiO2, pha tạp Ag : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa Lý : 8440119 / Nguyễn Như Hùng ; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học, Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 64tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003697 |
16 |  | Computational linguistics and talking robots : Processing Content in database semantics / Roland Hausser . - New York : Springer, 2011. - xii, 286 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 H377Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005378 |
17 |  | Computational logic and set theory : Applying formalized logic to analysis / Jacob T. Schwartz, Domenico Cantone, Eugenio G. Omodeo . - London ; New York : Springer, 2011. - xvii, 416 tr. ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 ) Mã xếp giá: 511.32 S39Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007393 |
18 |  | Control of homoclinic chaos by weak periodic perturbations / Ricardo Chacón . - New Jersey ; London : World Scientific, 2005. - xiii, 223 p. : ill ; 24 cm Mã xếp giá: 515.3 C431Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000043386-7 |
19 |  | Cơ sở lí thuyết Hóa học : Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật. P.2, Nhiệt động Hóa học - Động Hóa học - Điện Hóa học / Nguyễn Hạnh . - Tái bản lần thứ 4, sửa chữa năm 1995. - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 20cm Mã xếp giá: 541.307 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041596 |
20 |  | Cơ sở lí thuyết Hóa học : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật, P.1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - In lần thứ 4, sửa chữa năm 1995. - H.: Giáo dục, 1997. - 136tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 541.207 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044765-6 |
21 |  | Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: 2000044095 |
22 |  | Elements of information theory / Thomas M. Cover, Joy A. Thomas . - 2nd ed. - Wiley-Interscience : John Wiley & Sons, 2006. - xxiii, 748 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 003.54 C87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029613, Lầu 2 KLF: 2000005019 |
23 |  | Feminist theory : a reader / [edited by] Wendy K. Kolmar, Frances Bartkowski . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xix, 631 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.42 F33Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005853 |
24 |  | Finite superstrings / G. Taylor, P.C. Bressloff, A. Restuccia . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 1992. - ix, 378 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.7 T243Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003835, Lầu 2 KLF: 2000008006 |