Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  84  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 2001 : A relativistic spacetime odyssey : Proceedings of the Johns Hopkins Workshop on Current Problems in Partcle Theory 25, Firenze, 2001 (September 3-5) / Igazio Ciufolini, Daniele Dominici, Luca Lusanna biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xi, 512tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 530.11 H149
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007610
  • 2 Advanced control theory : A relay feedback approach / Somanath Majhi . - Australia : Cengage Learning, 2009. - x, 232 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 629.8 M233
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008795
  • 3 An introduction to communication network analysis / George Kesidis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 232 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 621.382 K42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003672, Lầu 2 KLF: 2000008349
  • 4 An introduction to signals and systems / John A. Stuller . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xviii, 566 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.38 S929
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008270
  • 5 Applied quantum mechanics / Walter A. Harrison . - Singapore : World Scientific, 2000. - xvi, 353 p. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 H323
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007618
  • 6 Automatic control systems / Farid Golnaraghi, Benjamin C. Kuo . - 9th ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2010. - xiii, 786 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 629.8 G626
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004483, Lầu 2 KLF: 2000008791
  • 7 Áp dụng lý thuyết tập mờ để mở rộng cơ sở dữ liệu hướng đối tượng xác suất : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường : Mã số đề tài : CS2012-19 / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 99 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.13 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000326
  • 8 Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 217 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 512.7076 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031330-1, Lầu 2 TV: TKV12031333-4
  • 9 Bifurcation nad chaos in simple dynamical systems / J. Awrejcewicz . - Singapore/New Jersey: Word Scientific, 1989. - viii, 126 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 515.35 A967
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033937, Lầu 2 KLF: 2000007469
  • 10 Cải thiện khả năng quang xác tác của vật liệu nano ZnO pha tạp Cu2+ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý / Tạ Duy Quỳnh ; Nguyễn Xuân Sáng, Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 88 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD ROM
  • Mã xếp giá: 541 T111 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003709
  • 11 Chaos in systems with noise / Tomasz Kapitaniak . - Singapore : World Scientific, 1988. - viii, 130 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 003 K17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029609, Lầu 2 KLF: 2000005014
  • 12 Chemistry : A molecular approach / Nivaldo J. Tro . - Global edition, fifth edition. - Harlow, Essex, United Kingdom : Pearson, 2021. - 1207, A60, G20, C4, I26 pages : colour illustrations ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015274
  • 13 Chế tạo và nghiên cứu khả năng xúc tác quang xử lý màu của thanh nano TiO2, pha tạp Ag : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa Lý : 8440119 / Nguyễn Như Hùng ; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học, Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 64tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 541 N573 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003697
  • 14 Computational linguistics and talking robots : Processing Content in database semantics / Roland Hausser . - New York : Springer, 2011. - xii, 286 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 006.3 H377
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005378
  • 15 Computational logic and set theory : Applying formalized logic to analysis / Jacob T. Schwartz, Domenico Cantone, Eugenio G. Omodeo . - London ; New York : Springer, 2011. - xvii, 416 tr. ; 24 cm. - ( Natural computing series, 1619-7127 )
  • Mã xếp giá: 511.32 S399
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007393
  • 16 Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: TKV19041894
  • 17 Elements of information theory / Thomas M. Cover, Joy A. Thomas . - 2nd ed. - Wiley-Interscience : John Wiley & Sons, 2006. - xxiii, 748 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 003.54 C873
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029613, Lầu 2 KLF: 2000005019
  • 18 Feminist theory : a reader / [edited by] Wendy K. Kolmar, Frances Bartkowski . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xix, 631 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.42 F331
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005853
  • 19 Finite superstrings / G. Taylor, P.C. Bressloff, A. Restuccia . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 1992. - ix, 378 tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 539.7 T243
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003835, Lầu 2 KLF: 2000008006
  • 20 Foundations of modern probability. Vol.1 / Olav Kallenberg . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2021. - xii, 486 pages : illustrations, 24 cm. - ( Probability Theory and Stochastic Modelling 99 )
  • Mã xếp giá: 519.2 K14
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007511
  • 21 Foundations of modern probability. Vol.2 / Olav Kallenberg . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2021. - xii, 460 pages : illustrations, 24 cm. - ( Probability Theory and Stochastic Modelling 99 )
  • Mã xếp giá: 519.2 K14
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007512
  • 22 From integrable models to gauge theories : A volume in honor of Sergei Matinyan / V.G. Gurzadyan, A.G. Sedrakian biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - viii, 317 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 539.7 F931
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003831, Lầu 2 KLF: 2000007978
  • 23 Fundamentals of Mathematical Analysis. P. 1/ V.A. Ilyin, E.G. Poznyak; Translated from the Russian by Irene Aleksanova . - Moscow: Mir, 1982. - 637 p., 20cm
  • Mã xếp giá: 515 I29
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034030
  • 24 Fundamentals of quantum mechanics / J.E. House . - 3rd ed. - London, United Kingdom ; San Diego, CA : Elsevier/Academic Press, an imprint of Elsevier, 2018. - x, 362 p. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 H842
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến