1 | | Giáo trình kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 331tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 330.1 H679Đăng ký cá biệt: 2000000224-6, Lầu 1 TV: 1000004487-91 |
2 | | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2013. - 793 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.01 N57Đăng ký cá biệt: 2000000204-6 |
3 | | Introductory Econometrics : A Modern Approach / Jeffery M. Wooldridge . - 7th Edition. - South Melbourne, Victoria : Cengage Learning Australia, 2020. - xxii, 826 p. : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 330.015195Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006048 |
4 | | Kinh tế lượng : Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập. Dùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hải . - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 563 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.015076Đăng ký cá biệt: : QTKD20000097 |
5 | | Microeconometrics using Stata / A. Colin Cameron, Pravin K. Trivedi . - College Station, Texas : Stata Press, 2009. - xlii, 706 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.015195Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006047 |
6 | | Thực hành kinh tế lượng cơ bản với Eviews / Nguyễn Văn Tùng . - T.p Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 205 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.015 N5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000096 |