1 | | Barron’s how to prepare for the TOEIC bridge test with audio compact discs : Test of English for International Communication / Lin Lougheed . - 2nd ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s Educational Series, 2010. - v, 378 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 audio CDs (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.0076 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007156 |
2 | | Classroom assessment : concepts and applications / Peter W. Airasian . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxiv,422tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 371.260973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032424, Lầu 2 KLF: 2000006764 |
3 | | Clinical companion to accompany Health assessment & physical examination / Tamera D. Cauthorne-Burnette, Mary Ellen Zator Estes . - 3rd ed. - New York : Thomson Delmar Learning, 2006. - 396tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 610.7 C375Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008030 |
4 | | Essential words for the TOEIC, with audio CDs / Lin Lougheed . - 4th ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s, 2011. - xvii, 384 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 sound discs (digital : 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.3 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007157 |
5 | | Giáo trình kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh chủ biên, Đào Thị Oanh . - In lần thứ 5. - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2019. - 280 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 370 N573 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006340-5 |
6 | | Giáo trình Thống kê Chất lượng / Phan Công Nghĩa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 443 tr.: biểu đồ; 24cm Mã xếp giá: 338.020711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005127-36, Lầu 1 TV: GT09046788, Lầu 1 TV: GT09046791 |
7 | | Improve your skills : Listening & Speaking for IELTS 6.0-7.5 (Student's Book without key & MPO Pack) / Joanna Preshous . - London : Macmillan, 2014. - 86 pages : illustrations ; 27 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.24 P92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007153 |
8 | | Improve your skills : Listening & Speaking for IELTS with answer key 4.5-6.0 / Barry Cusack, Sam McCarter . - London : Macmillan, 2014. - 115 p. : Colour illustrations ; 27 cm Mã xếp giá: 428.24 C98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000645 |
9 | | Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh chủ biên, Đào Thị Oanh . - In lần thứ 8. - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2024. - 315 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 370 N573 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006491-5 |
10 | | Listening & speaking for IELTS with answer key : 4.5-6.0 / Barry Cusack, Sam McCarter . - London : Macmillan, 2014. - 115 pages : colour illustrations ; 27 cm. + 2 audio discs (CDs ; digital ; 12 cm). - ( Improve your skills (Macmillan) ) Mã xếp giá: 428.34 C98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007171 |
11 | | Listening and speaking skills / Barry Cusack, Sam McCarter . - Oxford : Macmillan Education, 2007. - 120 pages : illustrations ; 27 cm+ 2 audio CDs (4 3/4 in.). - ( Improve your IELTS ) Mã xếp giá: 428.34 C98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007170 |
12 | | Managing Six sigma : A practical guide to understanding, assessing, and implementing the strategy that yields bottom line success / Forrest W. Breyfogle III, James M. Cupello, Becki Meadows . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xv, 272tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.562 B8Đăng ký cá biệt: 2000019032, Lầu 2 KLF: 2000008964 |
13 | | The SAT I for dummies : Student edition / By Geraldine Woods . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2006. - xiv, 295 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 378.1662 WĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032917, Lầu 2 KLF: 2000006891 |