1 | | Computer architecture : A quantitative approach / John L. Hennessy, David A. Patterson . - 4th ed. - Boston : Elsevier/Morgan Kaufmann Pub., 2007. - xxvii, 424 [252] tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.2 H493Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029658, Lầu 2 KLF: 2000005078 |
2 | | Computer architecture : From microprocessors to supercomputers / Behrooz Parhami . - New York : Oxford University Press, 2005. - xix, 556 p. : ill. ; 24 cm. - ( Oxford series in electrical and computer engineering ) Mã xếp giá: 004.2 P221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005079 |
3 | | Computer organization and architecture : Designing for performance / William Stallings . - 8th ed. - Boston : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xiv, 792 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004.2 S787Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029656, Lầu 2 KLF: 2000005076 |
4 | | Digital design, with RTL design, VHDL, and Verilog / Frank Vahid . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2011. - xvi, 575 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.39 V12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004482, Lầu 2 KLF: 2000008402 |
5 | | Fundamentals of computer organization and architecture / Mostafa Abd-El-Barr, Hesham El-Rewini . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xiv, 273 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.22 A13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005086 |
6 | | Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ . - Tái bản lần 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 382 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.2 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003586-90 |
7 | | Meme media and meme market architectures : Knowledge media for editing, distributing, and managing intellectual resources / Yuzuru Tanaka . - Piscataway, NJ : IEEE Press ; Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2003. - xx, 497 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 006.7 T161Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030740, Lầu 2 KLF: 2000005470 |
8 | | Software architecture : A comprehensive framework and guide for practitioners / Oliver Vogel, Ingo Arnold, Arif Chughtai . - New York : Springer, 2011. - xvi, 478 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.1 V878Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005138 |
9 | | Systems architecture / Stephen D. Burd . - 6th ed. - Boston, MA : Cengage Course Technology, 2011. - xxiii, 480 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 B949Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008815 |