1 | | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2009. - 559tr. ; 27cm Mã xếp giá: 025 C172Đăng ký cá biệt: 2000001791-2, Lầu 2 KLF: TKD1007081-2, Lầu 2 TV: TKV10027494-503 |
2 | | Cẩm nang nghề thư viện / Lê Văn Viết . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2000. - 630tr. : sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 025 L433 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042376 |
3 | | Dictionary for library and information science / Joan M. Reitz . - Westport, Conn. ; London : Libraries Unlimited, 2004. - x, 788 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 020.3 R379Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005485 |
4 | | Đào tạo nghiệp vụ chuẩn hóa ngành Thư viện - Thông tin : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009. - 118 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 020 Đ211Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000014 |
5 | | Giáo trình bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trong các trường phổ thông : Dùng trong các trường THCN / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 162 tr Mã xếp giá: 025 G434Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Hanbook for special librarians / N. P. Okpokwasili . - PortHarcourt : Edwinson, 2008. - 19 p Mã xếp giá: 025 O41Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Research methods in library and information science / Lynn Silipigni Connaway and Marie L. Radford . - Seventh edition. - Santa Barbara, California : Libraries Unlimited, an imprint of ABC-CLIO, LLC, 2021. - xxii, 528 pages : illustrations ; 27 cm. - ( Library and information science text series ) Mã xếp giá: 020.72 C74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022648 |
8 | | Xây dựng thư viện hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo trong các trường đại học ở Việt Nam hiện nay : Kỷ yếu hội nghị thư viện các trường đại học, cao đẳng lần thứ nhất . - Hà Nội : Bộ văn hóa thể thao và du lịch, 2009. - 250 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 020 X138Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000002 |