1 | | Cơ sở Khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 232tr.; 20cm Mã xếp giá: 333.7 L926 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005341-4, Lầu 1 TV: GT09046514, Lầu 1 TV: GT09046688 |
2 | | Dictionary of agricultural and environmental science / Frederick R. Troeh, Roy L. Donahue . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2003. - ix, 553tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 630.3 T844Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008648 |
3 | | Environmental data analysis : An Introduction with Examples in R / Carsten Dormann . - Switzerland : Springer-Verlag, 2020. - xix, 277 p Mã xếp giá: 363.7Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Environmental physics : Sustainable energy and climate change / Egbert Boeker and Rienk van Grondelle . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2011. - xiv, 440 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 628 B669Đăng ký cá biệt: : KHMT22000058, Lầu 2 KLF: 2000003167 |
5 | | Environmental science / G. Tyler Miller, Scott E. Spoolman . - 14th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - xxiv, 459 [88] pages : illustrations (some color) ; 28 cm Mã xếp giá: 363.7 M648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006675 |
6 | | Environmental science : a global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 7th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - xvii,646tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 363.7 C973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006670 |
7 | | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xvi ,620tr. : Minh họa (1 phần màu), bản đồ ; 28cm Mã xếp giá: 363.7 C973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032294, Lầu 2 KLF: 2000006672 |
8 | | Environmental science : A study of interrelationships / Eldon D. Enger, Bradley F. Smith . - 10th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xxv,476,[19] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 363.7 E57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006673 |
9 | | Fundamentals of environmental sampling and analysis / Chunlong (Carl) Zhang . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xx, 436 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 628 Z63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008763 |
10 | | Introduction to environmental modeling / William G. Gray, Genetha A. Gray . - Cambridge, United Kingdom : Cambridge University Press, 2017. - xxii, 425 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 550 G778Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003185 |
11 | | Khoa học Môi trường/ Lê Văn Khoa chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2002. - 362tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 333.7 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025877-80, Lầu 2 TV: 2000031368, Lầu 2 TV: TKV05011590-2, Lầu 2 TV: TKV05011594 |
12 | | Lab manual for environmental science / Edward Wells . - Australia: Brooks/Cole Cengage Learning, 2009. - 195 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 363.7 W453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006679 |
13 | | Nghiên cứu chế tạo than hoạt tính từ mùn cưa và khảo sát khả năng hấp phụ độ màu của vật liệu: Mã số : SV2022-07 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Anh Đào tham gia; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xi, 47 tr. : Minh họa màu ; 29 cm |
14 | | Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ bã cà phê và phối trộn với ethanol tạo ra dầu biodiesel chất lượng cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 64 / Đỗ Quốc Hoang chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Nguyễn Thanh Tâm, Huỳnh Kim Phụng tham gia ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 41 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 363.7 Đ631 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000121 |
15 | | Nghiên cứu tổng hợp biodiesel từ bã cà phê và phối trộn với ethanol tạo ra dầu biodiesel chất lượng cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 64 / Đỗ Quốc Hoang chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Nguyễn Thanh Tâm, Huỳnh Kim Phụng tham gia ; Dương Thị Giáng Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 41 tr Mã xếp giá: 363.7 Đ631 H68Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Principles of environmental science : Inquiry & applications / William Cunningham, Mary Ann Cunningham . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xviii, 428 tr. : Tranh ảnh, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 363.7 C973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032295, Lầu 2 KLF: 2000006671 |
17 | | Sustaining the Earth / G. Tyler Miller, Scott E. Spoolman . - 11th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xx, 332, 32 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 363.7 M648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006676 |