1 | | Air pollution control engineering / edited by Lawrence K. Wang, Norman C. Pereira, Yung-Tse Hung, Kathleen Hung Li . - New York : Springer-Science+Business Media, LLC, 2004. - 504 p Mã xếp giá: 363.7392 A298Đăng ký cá biệt: : KHMT22000066 |
2 | | Air pollution control technology handbook / Karl B. Schnelle, Russell F. Dunn, Mary Ellen Ternes . - 2nd ed. - New York : CRC Press, 2016. - xxvi, 429 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.53 S359Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003161 |
3 | | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển / Nguyễn Thành Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 320 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 363.7392 N573 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015211-3 |
4 | | Đánh giá mức độ xả thải của loại hình siêu thị tại TP. Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Minh Tâm ; Vũ Thụy Hà Anh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 56, [10] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000503 |
5 | | Đánh giá rủi ro sức khỏe của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (btex) trong không khí ngoài trời khu vực Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Huỳnh Hoa ; Vũ Thụy Hà Anh, Bùi Quang Minh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 63 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000511 |
6 | | Đánh giá sự ảnh hưởng của điều kiện khí tượng đến nồng độ PM 2.5 tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-16 / Lê Trần Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Minh Thuận tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2023. - 27 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 L433 T54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000211 |
7 | | Fundamentals of air pollution / Daniel Vallero . - 5th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2014. - xii, 986 pages : illustrations (some color) Mã xếp giá: 628.53 V184Đăng ký cá biệt: : KHMT22000102 |
8 | | Fundamentals of air pollution / Daniel Vallero . - 5th ed. - Amsterdam : Elsevier Inc., 2014. - xii, 986 p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 V184Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000621 |
9 | | Handbook of air conditioning and refrigeration / Shan K. Wang . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xiii, [1391] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 697.93 W246Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004758, Lầu 2 KLF: 2000009147 |
10 | | Khảo sát nồng độ co bên trong một số tầng hầm giữ xe ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Ông Hoàng Chúc Loan ; Vũ Thiên Ý hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 43 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000480 |
11 | | Nghiên cứu áp dụng mô hình kiểm kê phát thải để tính toán phát thải khí thải từ hoạt động giao thông : áp dụng tại thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Vũ Hoàng Ngọc Khuê ; Bùi Mạnh Hà, Hồ Quốc Bằng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 89, [56] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000504 |
12 | | Reframing the emotional worlds of the early childhood classroom / edited by Samara Madrid, David E. Fernie, Rebecca Kantor . - New York : Routledge, 2014. - xii, 204 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 R332Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006802 |
13 | | Who owns the sky? : Our common assets and the future of capitalism / Peter Barnes . - Washington : Island Press, 2001. - xix, 172 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 363.7392 B261Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006700 |
14 | | Xây dựng chương trình truyền thông "Giao thông xanh" dành cho sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-20 / Nguyễn Thị Tiền chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Trúc Ngân, Võ Thị Phương Linh, Trần Thị Thành Nghĩa tham gia ; Nguyễn Thị Ngọc Thảo hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 78tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7392 N573 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000218 |